Danh sách bài viết theo chuyên mục
SÁCH ĐIỆN TỬ . MÃ 08
TT | Mã sách | Tên sách | Tên tác giả | NXB | Năm XB |
1 | 01 | Tra cứu IC tuyến tính tập 1 | Nguyên Hùng | Hội cơ học VN | 1994 |
2 | 02 | Thay vi mạch thông dụng tập 4 | Nguyễn Đức ánh | KHKT | 1989 |
3 | 03 | Tự làm An ten và khuếch đại An ten | Nguyễn Huy Bao | KHKT | 1993 |
4 | 04-06 | Máy đo thông dụng để sửa chữa Radio-Tivi | Tổng cục Bưu Điện | Bưu điện | 1989 |
5 | 07 | Sửa chữa Tivi màu tập 2 | Nguyễn Đức ánh | ĐH-GDCN | 1992 |
6 | 08 | Sửa chữa máy thu hình màu | Nguyễn Đức ánh | ĐH-GDCN | 1992 |
7 | 09-10 | Sửa chữa các Pan tivi màu | Nguyễn Đức ánh | Hội LHKHHN | 1991 |
8 | 11-15 | Radio với các bạn trẻ tập 1 | Phan Văn Thiều | KHKT | 1989 |
9 | 16 | Điện tử thông dụng tập 1 | Tô Tấn | ĐH-GDCN | 1988 |
10 | 17 | Điện tử thông dụng tập 2 | Tô Tấn | ĐH-GDCN | 1989 |
11 | 18 | Sửa Tivi màu | Nguyễn Đức ánh | KHKT | 1991 |
12 | 19 | Cẩm nang sửa chữa tivi màu và đầu Video | Nguyễn Đức ánh | VHTT | 1995 |
13 | 20 | Những bài toán chỉnh lưu bán dẫn lực | Lê Tòng | KHKT | 1990 |
14 | 21-29 | Xử lý tín hiệu số | Hồ Anh Tuý | KHKT | 1993 |
15 | 30 | Mạch điện cơ bản trong máy ghi hình | Phan Trường Định | KHKT | 1995 |
16 | 31-36 | Bộ khuếch đại xử lý và IC tuyến tính | Trịnh Trung Thành | KHKT | 1994 |
17 | 37 | Kỹ thuật điện tử số ứng dụng | Võ Trí An | KHKT | 1993 |
18 | 38-39 | Máy tính điện tử | Nguyễn Quý Thường | ĐH-GDCN | 1983 |
19 | 40-47 | Bài tập kỹ thuật điện tử | Đỗ Xuân Thụ | Giáo dục | 1997 |
20 | 48-51 | Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn | Dương Minh Trí | KHKT | 1998 |
21 | 52-56 | Giáo trình điện tử thông tin | Phạm Hồng Liên | HCM | 1996 |
22 | 57 | Kỹ thuật sửa chữa Audio và Video | Nguyễn Đức ánh | VHTT | 1999 |
23 | 58 | Kỹ thuật sửa chữa CD | Nguyễn Đức ánh | VHTT | 2000 |
24 | 59-61 | Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện | Lê Văn Doanh | KHKT | 1997 |
25 | 62 | Kỹ thuật sửa chữa Camera | Nguyễn Đức ánh | VHTT | 2000 |
26 | 63-67 | Sổ tay linh kiện điện tử cho người thiết kế mạch | Đoàn Thanh Huệ | Thống kê | 1996 |
27 | 68-70 | Modem truyền số liệu | Nguyễn Hồng Sơn | Giáo dục | 2000 |
28 | 71-73 | Kỹ thuật số thực hành | Huỳnh Đắc Thắng | KHKT | 1995 |
29 | 74 | Xác xuất và sử lý số tín hiệu thống kê | Nguyễn Bác Văn | Giáo dục | 1997 |
30 | 75-76 | Cẩm nang sửa chữa đầu máy VIDEO trong gia đình | Trần Đức Lợi | Thống kê | 2000 |
31 | 77-92 | Điện tử công suất | Nguyễn Bính | KHKT | 1996 |
32 | 93-95 | Điện tử công suất-KT Điện-100 bài tập và bài giải | Nguyễn Bính | KHKT | 1995 |
33 | 96-100 | Giaáo trình kỹ thuật số | Nguyễn Viết Nguyên | Giáo dục | 2004 |
34 | 101-105 | Giaáo trình kỹ thuật xung số | Lương Ngọc Hải | Giáo dục | 2005 |
35 | 106-115 | Giaáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng | Nguyễn Viết Nguyên | Giáo dục | 2004 |
36 | 116-124 | Lý thuyết mạch tập 1 | Hồ Anh Tuý | KHKT | 1996 |
37 | 125-133 | Lý thuyết mạch tập 2 | Hồ Anh Tuý | KHKT | 1996 |
38 | 134-135 | Lý thuyết mạch tập 2 | Phương Xuân Nhàn | KHKT | 1993 |
39 | 136-137 | Lý thuyết mạch tập 3 | Phương Xuân Nhàn | KHKT | 1993 |
40 | 138-142 | Kỹ thuật mạch điện tử tập 1 | Phạm Minh Hà | KHKT | 1996 |
41 | 143-149 | Kỹ thuật mạch điện tử tập 2 | Phạm Minh Hà | KHKT | 1996 |
42 | 150-155 | Kỹ thuật mạch điện tử tập 3 | Phạm Minh Hà | KHKT | 1996 |
43 | 156-160 | Điều khiển tự động quyển 1 | Ng: T. Phương Hà | KHKT | 1996 |
44 | 161-165 | Điều khiển tự động quyển 2 | Ng: T. Phương Hà | KHKT | 1996 |
45 | 166-171 | Mạch điện trong máy ghi âm | Ngô Anh Ba | KHKT | 1993 |
46 | 172-182 | Truyền hình số và HDTV | Nguyễn Kim Sách | KHKT | 1995 |
47 | 183-184 | Sách tra cứu kỹ thuật truyền hình tập 3 | Nguyễn Kim Sách | KHKT | 1987 |
48 | 185 | Mạch điện máy thu hình mầu …tập 1 | Nguyễn Tiến | KHKT | 1994 |
49 | 186 | Kỹ thuật số IC và ứng dụng | Trần Việt Thắng | KHKT | 1994 |
50 | 187-196 | Lý thuyết mạch mạch LOGIC và KT số | Nguyễn Xuân Quỳnh | GDCN | 1992 |
51 | 197-200 | Kỹ thuật điện tử qua sơ đồ | Lê Văn Doanh | KHKT | 1997 |
52 | 201-205 | Nguyên lý tivi mầu và đầu Video | Vũ Trọng Đăng | VHTT | 1996 |
53 | 206-219 | Kỹ thuật mạch điện tử | Phạm Minh Hà | KHKT | 1997 |
54 | 220-227 | Kỹ thuật số | Nguyễn Thuý Vân | KHKT | 1997 |
55 | 228-235 | Xử lý ảnh và Video | Nguyễn Kim Sách | KHKT | 1997 |
56 | 236-240 | Mạch điện máy thu hình mầu tập 2 | Nguyễn Tiên | Giáo dục | 1994 |
57 | 241 | Sửa chữa máy đĩa hát compact ACT | Chí Thành | HCM | 1996 |
58 | 242-243 | Đo lường và điều khiển bằng máy vi tính | Ngô Diên Tập | KHKT | 1997 |
59 | 244-248 | Cơ sở kỹ thuật điện tử số | Vũ Đức Thọ | Giáo dục | |
60 | 249-252 | Lý thuyết điều khiển tự động hiện đại | Nguyễn Thương Ngô | KHKT | 1998 |
61 | 253-254 | Lý thuyết điều khiển mờ | Phan Xuân Minh | KHKT | 1997 |
62 | 255-256 | Tìm hỏng và sửa chữa đầu máy Video | Đỗ Quang Trung | KHKT | 1997 |
63 | 257-269 | Vi điện tử số | Nguyễn Quốc Trung | KHKT | 1997 |
64 | 270-275 | Thiết kế Logic mạch số | Nguyễn Thuý Vân | KHKT | 1999 |
65 | 276-280 | Kỹ thuật điện tử | Đỗ Xuân Thụ | Giáo dục | 1998 |
66 | 281-286 | Vi xử lý trong đo lường và điều khiển | Ngô Diên Tập | KHKT | 1999 |
67 | 287-291 | Lý thuyết hệ thống | Trần Đình Long | KHKT | 1999 |
68 | 292-296 | Xử lý tín hiệu và lọc số tập 1 | Nguyễn Quốc Trung | KHKT | 1999 |
69 | 297-306 | Xử lý tín hiệu và lọc số tập 2 | Nguyễn Quốc Trung | KHKT | 1998 |
70 | 307-311 | âm thanh lập thể nguyên lý và công nghệ | Trần Công Chí | KHKT | 1999 |
71 | 312-320 | Đo lường điều khiển bằng máy tính | Ngô Diên Tập | KHKT | 1999 |
72 | 321-324 | Kỹ thuật vi điều khiển | Lê Văn Doanh | KHKT | 1998 |
73 | 325-329 | Lý thuyết mạch điện tử và tự động thiết kế mạch bằng máy tính | Dương Tử Cường | KHKT | 2000 |
74 | 330-332 | Điều khiển logic và ứng dụng | Nguyễn Trọng Thuần | KHKT | 2000 |
75 | 333-335 | Nhập môn xử lý ảnh | Lương Mạnh Bá | KHKT | 1999 |
76 | 336-338 | Truyền hình số có nén và Multimedia | Nguyễn Kim Sách | KHKT | 2000 |
77 | 339-340 | Hệ thống điều khiển số cho máy công cụ | Tạ Duy Liêm | KHKT | 1999 |
78 | 341-345 | Giáo trình cảm biến | Phạm Quốc Anh | KHKT | 2000 |
79 | 346-348 | Kỹ thuật lập trình điều khiển hệ thống | Đỗ Xuân Tiến | KHKT | 1999 |
80 | 349-351 | Giáo trình điện tử kỹ thuật mạch điện tử T1 | Nguyễn Tấn Phước | HCM | 1999 |
81 | 352-354 | Giáo trình điện tử kỹ thuật mạch điện tử T2 | Nguyễn Tấn Phước | HCM | 1999 |
82 | 355-359 | Giáo trình điện tử kỹ thuật - Linh kiện Đtử | Nguyễn Tấn Phước | HCM | 1999 |
83 | 360-362 | Lập trình C trong kỹ thuật điện tử | Ngô Diên Tập | KHKT | 2000 |
84 | 363-365 | Lý thuyết mã | Nguyễn Thuý Vân | KHKT | 2001 |
85 | 366-368 | Phân tích và giải mạch điện tử công suất | Phạm Quốc Hải | KHKT | 1999 |
86 | 369-373 | Truyền hình số | Đỗ Hoàng Tiến | KHKT | 2001 |
87 | 374-377 | Lý thuyết điều khiển tự động hệ tuyến tính | Nguyễn Thanh Ngô | KHKT | 2000 |
88 | 378-380 | Thực hành điện và điện tử | Trần Thế San | Đà Nẵng | |
89 | 381-388 | VCD LD, PLAY và phương pháp chuyển đổi từ CD sang VCD | Phạm Đình Bảo | Thống kê | 2001 |
90 | 389-390 | Căn bản sửa chữa VCR | Đỗ Thanh Hải | KHKT | 1997 |
91 | 391-392 | Sổ tay tra cứu IC Compas tập 1 | Phạm Đình Bảo | Thống kê | 2000 |
92 | 393 | Tài liệu thực tế máy đọc VCD/MP3 | Phạm Đình Bảo | Thống kê | 2002 |
93 | 394-395 | M0NITOR vi tính | Phạm Đình Bảo | Thống kê | 2000 |
94 | 396 | Phân tích mạch điện T.V màu Sam sung - CS-5066Z… | Phạm Đình Bảo | Thanh Hoá | 1999 |
95 | 397 | Phân tích mạch điện T.V màu Sam sung - CS-3866.. | Phạm Đình Bảo | Thanh niên | 2001 |
96 | 398 | Phân tích mạch điện T.V màu Sam sung- Super horn CS 2066Z… | Phạm Đình Bảo | Thanh niên | 2001 |
97 | 399 | Phân tích mạch và kinh nghiệm tìm pan TV màu SONY KV-2167MT… | Phạm Đình Bảo | Thống kê | 2003 |
98 | 400 | Phân tích mạch điện T.V màu SANYO- C14A A41W | Phạm Đình Bảo | Thanh Hoá | 1999 |
99 | 401 | Phân tích mạch điện T.V màu SANYO- BELCO | Phạm Đình Bảo | KHKT | 1998 |
100 | 402 | Phân tích mạch điện T.V màu SANYO- JVC-G21MX | Phạm Đình Bảo | KHKT | 1998 |
101 | 403 | Phân tích mạch điện T.V màu SANYO- JVC-AV-TV màu màn hình phẳng JVC-P21X | Phạm Đình Bảo | Thanh niên | 2001 |
102 | 404 | Phân tích mạch điện và kinh nghiệm tìm pan - Panasonic màn hình phẳng TC-21/25/29P20 | Phạm Đình Bảo | Thống kê | 2002 |
103 | 405 | TIVI màu Sam sung Super horn CS 567... | Phạm Đình Bảo | Thanh niên | 2001 |
104 | 406 | TIVI màn hình phẳng WEGA SONY | Phạm Đình Bảo | Thanh niên | 2001 |
105 | 407 | Phân tích mạch điện T.V màu SANYO- JVC-AV-P21X… | Phạm Đình Bảo | Thống kê | 2003 |
106 | 408 | TV. Màu GOLDS TAR CGT 9742 | Phạm Đình Bảo | Thanh niên | 2002 |
107 | 409 | TIVI màu LG CF-14D60, CF-16D19... | Phạm Đình Bảo | Thanh niên | 2000 |
108 | 410 | MONITOR Sam sung SyncMaster | Phạm Đình Bảo | KHKT | 2003 |
109 | 411 | TV. Màu pan và phương pháp tìm pan tập 1 | Phạm Đình Bảo | KHKT | 2000 |
110 | 412 | TV. Màu pan và phương pháp tìm pan tập 2 | Phạm Đình Bảo | KHKT | 2002 |
111 | 413 | TV. Màu pan và phương pháp tìm pan tập 3 | Phạm Đình Bảo | KHKT | 2003 |
112 | 414-418 | Linh kiện bán dẫn và vi mạch | Hồ Văn Sung | Giáo dục | 2005 |
113 | 419-423 | Kỹ thuật điện tử ứng dụng | Nguyễn Vũ Sơn | Giáo dục | 2003 |
114 | 424-433 | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý T2 | Phạm Thượng Hàn | Giáo dục | 1997 |
115 | 434-438 | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý T1 | Phạm Thượng Hàn | Giáo dục | 2004 |
116 | 439-443 | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý T2 | Phạm Thượng Hàn | Giáo dục | 2004 |
117 | 444 | Compactdisc Player tập 1-Nguyên lý căn bản và sửa chữa tập 1 | Phạm Đình Bảo | KHKT | 1998 |
118 | 445 | Compactdisc Player tập 1-Nguyên lý căn bản và sửa chữa tập 2 | Phạm Đình Bảo | KHKT | 1998 |
119 | 446 | Tuyển tập sơ đồ CD-VCD-ĐV tập 1-TQ-HQ-NB-VN | Phạm Đình Bảo | Thanh niên | 2001 |
120 | 447-448 | Sơ đồ mạng điện các MONITOR-Vi tính thống dụng tại thị trường VN | Phạm Đình Bảo | Thống kê | 2000 |
121 | 449-453 | Phân tích và sửa chữa mạch điện trong các máy TV màu : JVC c14Z, C14zvt | Tùng Lâm | KHKT | |
122 | 454-458 | JVC c14M, C21M1 (tập 8) | Tùng Lâm | KHKT | |
123 | 459-463 | JVC c1490M (tập 1) | Tùng Lâm | KHKT | |
124 | 464-468 | JVC AVG 21MX | Phạm Đình Bảo | KHKT | |
125 | 469-473 | Sony KVJ 1484 MF, 1684 MT (tập 10A) | Tùng Lâm | KHKT | |
126 | 474-478 | Sony KVJ 1484 MF, 1684 MT (tập 10B) | Tùng Lâm | KHKT | |
127 | 479-483 | Sony KVJ21 MF | Phạm Đình Bảo | KHKT | |
128 | 484-488 | Sanyo . Chassia. AB3-B tập (11) | Tùng Lâm | KHKT | |
129 | 489-490 | Sanyo . C14AA21W. C14 AA41W | Phạm Đình Bảo | KHKT | |
130 | 491-493 | JVC AVG - 21MX | Phạm Đình Bảo | KHKT | |
131 | 494-498 | Panasonic TC 21L3R. TC21E1 (tập 14A) | Tùng Lâm | KHKT | |
132 | 499-503 | Panasonic CC 21L3R. TC21E1 (tập 14B) | Tùng Lâm | KHKT | |
133 | 504-508 | PanasonicTC14L1R.21L1R (tập 7) | Tùng Lâm | KHKT | |
134 | 509-513 | Goldstar CFZ. 4315D (tập 12A) | Tùng Lâm | KHKT | |
135 | 514-518 | Goldstar CG14A74Y (tập 12B) | Tùng Lâm | KHKT | |
136 | 519-523 | Samsung CW 3312X.CW5026X (tập 4A) | Tùng Lâm | KHKT | |
137 | 524-528 | Samsung CS3329Z. CS3382Z (tập 4b) | Tùng Lâm | KHKT | |
138 | 529-533 | Daewoo DMQ 1649. DMQ 1451 (tập 3) | Tùng Lâm | KHKT | |
139 | 534-538 | Daewoo 14T,.20T,16T, 21T (tập 18) | Tùng Lâm | KHKT | |
140 | 539-547 | Daewoo DTC. 14D1/16D1/20D1/2066/2166 (tập 13) | Tùng Lâm | KHKT | |
141 | 548-551 | SHARB 14N21. 21N21 (tập 16) | Tùng Lâm | KHKT | |
142 | 552-556 | Nationnal . TC485X 2187 (tập 2) | Tùng Lâm | KHKT | |
143 | 557-561 | Tec. Kee-CT-1400 KEC (tập 5) | Tùng Lâm | KHKT | |
144 | 562-566 | GAOO TC21 GF10R (tập 15B) | Tùng Lâm | KHKT | |
145 | 567-571 | GAOO TC21 GF10R (tập 15A) | Tùng Lâm | KHKT | |
146 | 572-576 | ETRON EC-1472 (tập 9A) | Tùng Lâm | KHKT | |
147 | 577-581 | ETRON EC-1472 (tập 9B) | Tùng Lâm | KHKT | |
148 | 582-584 | Đo lường và điều khiển bằng máy tính | Ngô Diên Tập | KHKT | 1997 |
149 | 585-594 | Giáo trình Điện tử công suất | Trần Trọng Minh | Giáo dục | 2005 |
150 | 595-604 | Giáo trình Điện tử dân dụng | Nguyễn Thanh Trà | Giáo dục | 2005 |
151 | 605-607 | Kỹ thuật truyền thanh T1 | Mai Lê | KHKT | 1988 |
152 | 608 | Kỹ thuật truyền thanh T3 | UBPT THVT | CNKT | 1981 |
153 | 609-613 | Bài tập kỹ thuật điện tử | Đỗ Xuân Thụ Nguyễn Viết Nguyên | Giáo dục | 2006 |
154 | 614-618 | Lý thuyết điều khiển tự động | Phạm Công Ngô | KHKT | 2006 |
155 | 619-623 | Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường | Ninh Đức Tốn Nguyễn Thị Xuân Bảy | Giáo dục | 2007 |
156 | 624-628 | Giáo trình cảm biến | Phan Quốc Phô Nguyễn Đức Chiến | KHKT | 2006 |
157 | 629-633 | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | Lê Văn Doanh Phạm Thượng Hàn... | KHKT | 2007 |
158 | 634-638 | Họ vi điều khiển 8051 | Tống Văn On Hoàng Đức Hải | LĐXH | 2007 |
159 | 639-648 | Điện tử công suất | Võ Minh Chính (CB) | KHKT | 2007 |
160 | 649-653 | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý T1 | Phạm Thượng Hàn Nguyễn Trọng Quế... | Giáo dục | 2007 |
161 | 654-658 | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý T2 | Phạm Thượng Hàn Nguyễn Trọng Quế... | Giáo dục | 2007 |
162 | 659-663 | Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử | Vũ Quý Điểm (CB) | KHKT | 2007 |
163 | 664-673 | Kỹ thuật mạch điện tử | Phạm Minh Hà | KHKT | 2006 |
164 | 674-683 | Kỹ thuật điện tử | Đõ Xuân Thụ (CB0 | Giáo dục | 2007 |
165 | 684-688 | Kỹ thuật số thực hành | Huỳnh Đắc Thắng | KHKT | 2006 |
166 | 689-693 | Linh kiện điện tử bán dẫn và vi mạch | Hồ Văn Xung | GD | 2007 |
167 | 694-698 | Sửa chữa đầu máy CD - VCD - DVD | Nguyễn Văn Huy | GD | 2007 |
168 | 699-703 | Kỹ thuật điện tử số | Đặng Văn Chuyết | GD | 2007 |
169 | 704-708 | Giáo trình cảm biến | Phan Quốc Phô | KHKT | 2008 |
170 | 709-713 | Điện tử điện động học II (KSCLC) | P.F.I.E.V | GD | 2008 |
171 | 714-718 | Lý thuyết mạch T1 | Phương Xuân Nhàn | KHKT | 2008 |
172 | 719-723 | Lý thuyết mạch T2 (dây 25c) | Phương Xuân Nhàn | KHKT | 2007 |
173 | 724-728 | Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số (SV) | Tống Văn On | LĐXH | 2006 |
174 | 729-733 | Dụng cụ bán dẫn và vi mạch | Lê Xuân Thê | GD | 2007 |
175 | 734-738 | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại Q1 | Nguyễn Thương Ngô | KHKT | 2006 |
176 | 739-743 | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại Q2 | Nguyễn Thương Ngô | KHKT | 2006 |
177 | 744-748 | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại Q3 | Nguyễn Thương Ngô | KHKT | 2006 |
178 | 749-753 | 120 sơ đồ mạch điện tử | Nguyễn Trọng Đức | TN | 2007 |
179 | 754-758 | GT đo lường cảm biến | Lưu Thế Vinh | ĐHQG | 2007 |
180 | 759-763 | Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử | Nguyễn Đức Chiến | BKHN | 2007 |
181 | 764-768 | Xử lý tín hiệu và lọc số T1 | Nguyễn Quốc Trung | KHKT | 2006 |
182 | 769-773 | Xử lý tin hiệu và lọc số T2 | Nguyễn Quốc Trung | KHKT | 2006 |
183 | 774-778 | Thiết bị điều khiển hệ thống tương tự KT số | Nguyễn Đức Toàn | TN | 2007 |
184 | 779-783 | Thiết bị bán dẫn hiện đại | Tạ Nguyễn Ngọc | TN | 2007 |
185 | 784-788 | Kỹ thuật mạch điện tử | Phạm Minh Hà | KHKT | 2007 |
186 | 789-793 | Điều khiển logic các thiết bị điện- điện tử | Võ Trí An | KHKT | 2006 |
187 | 794-798 | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | Lê Văn Doanh | KHKT | 2007 |
188 | 799-803 | Cảm biến đo lường và điêù khiển | Nguyễn Tấn Phước | HĐ | 2007 |
189 | 804-808 | Họ vi điều khiển 8501 | Tống Văn On | LĐXH | 2008 |
190 | 809-813 | Chính phủ điện tử | Bộ Bưu Chính VT | BĐ | 2006 |
191 | 814-818 | Cảm biiến điện tử tự thiết kế -lắp ráp 50 mạch điện thông minh | Trần Thế San | KHKT | 2008 |
192 | 819-823 | 134 Tiêu chuẩn ngành 1995-2006 (Đĩa CĐ-ROM) | Bộ TT & TT | BĐ | 2007 |
193 | 824 | Giáo trình kỹ thuật truyền hình | Đỗ Hoàng Tiến | KHKT | 2004 |
194 | 825-834 | Kỹ thuật mạch điện tử | Tháng 8 - 2009 | ||
195 | 835-844 | Linh kiện điện tử | |||
196 | 845-854 | Linh kiện điện tử bán dẫn và vi mạch | |||
197 | 855-864 | Trang bị điện(Máy gia công kim loại) | |||
198 | 865-874 | Trang bị điện - Điện tử công nghiệp | |||
199 | 875-884 | Bài tập điện tử công suất bài giảng và ứng dụng | |||
200 | 885-894 | Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng | |||
201 | 895-904 | Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật đo | |||
202 | 905-914 | Kỹ thuật mạch điện tử | |||
203 | 915-919 | cấu trúc lập trình ghép nối &ứng dụng vi điều khiển tập 1 cấu trúc < | Nguyễn Mạnh Giang | Giáo dục | 2009 |
204 | 920-924 | cấu trúc lập trình ghép nối &ứng dụng vi điều khiển tập 2 ghép nối &ƯD VĐK 8051/8052 | Nguyễn Mạnh Giang | Giáo dục | 2008 |
205 | 925-929 | Lập trình với PLC logo-easy &S7 200 (TB) | Nguyễn Tấn Phước | TP.HCM | 2008 |
206 | 930-934 | Điếu khiển logic và ứng dụng | Nguyễn Trọng Thuần | KHKT | 2009 |
207 | 935-939 | Điều khiển logic các thiết bị điện- điện tử | Võ Trí An | KHKT | 2006 |
208 | 940-944 | Cơ điện tử tự thiết kế lắp ráp 48 mạch điện thông minh | Trần Thế San | KHKT | 2008 |
209 | 945-946 | Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình (TB 2009) | Hoàng Minh Sơn | Bách Khoa | 2009 |
210 | 947-951 | Cơ sở điều khiển quá trình | Nguyễn Văn Hòa | Giáo dục | 2009 |
211 | 952-956 | Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử | Trần Thế San | Đà Nẵng | 2008 |
212 | 957-958 | Hướng dẫn lắp đặt điện theo tiêu chuẩn IEC | Scnheider Electric S.A | KHKT | 2008 |
213 | 959-961 | Hướng dẫn thiết kế -lắp ráp Robot từ các linh kiện thông dụng | Trần Thế San | Đà Nẵng | 2005 |
214 | 962-963 | Kĩ thuật đo lường tự động điều khiển | Phạm Văn Tuân | Bách Khoa | 2008 |
215 | 964-965 | Lập trình Matlab và ứng dụng (dùng cho SV khối KHKT) | Nguyễn Hoàng Hải | KHKT | 2009 |
216 | 966-970 | Lab View thiết bị đo và giao diện người- máy | Nguyễn Thị Lan Hương | KHKT | 2008 |
217 | 971-975 | Lý thuyết điều khiển nâng cao | Nguyễn Doãn Phước | KHKT | 2009 |
218 | 976-980 | PLC lập trình ứng dụng trong công nghiệp | Trần Thế San | KHKT | 2008 |
219 | 981-985 | Thiết bị điều khiển khả trình - PLC (ĐH - CĐ) | Nguyễn Xuân Khánh | Giáo dục | 2008 |
220 | 986-995 | Lập trình với PLV Zen, CP1 -A&INVENTER OMRON(TB) | Nguyễn Tấn Phước | HĐức | 2008 |
221 | 996-1000 | Vi điều khiển với lập trình C | Ngô Diệp Tập | KHKT | 2006 |
Sách photo điện tử . Mã 08.Ph
TT | Mã sách | Tên sách | Tên tác giả | NXB | Năm XB |
1 | 01-05 | Hớng dẫn sử dụng phần mềm Elctronicworkbench | Trờng TH - ĐTĐL | 1999 | |
2 | 06-10 | Sơ đồ nguyên lý màn hìnhmầu NTT | - | ||
3 | 11-15 | Các bài mô phỏng mẫu cho môn kỹ thuật xung và KT mạch điện tử | - | ||
4 | 16-21 | Quy trình sửa chữa tivi đen trắng Sam Sung 359R | - | ||
5 | 22-25 | Tivi màu LG-CF.14D16 | - | ||
6 | 26-45 | TLHD Thực hành điện tử cơ bản | - | 1997 | |
7 | 46 | Đề cơng kỹ thuật xung - số Tập 1 | Khoa ĐT | 2006 | |
8 | 47 | Giáo trình thực hành ghép nối máy tính | Khoa ĐT | 2005 | |
9 | 48 | Giáo trình xử lý tín hiệu số | Khoa ĐT | 2006 | |
10 | 49 | Giáo trình thiết kế mạch điện tử | Khoa ĐT | 2006 | |
11 | 50 | Giáo trình thiết bị tự động công nghiệp | Khoa ĐT | 2005 | |
12 | 51 | Giáo trình VIDEO - CD | Khoa ĐT | 2006 | |
13 | 52 | Giáo trình vi điều khiển | Khoa ĐT | 2006 | |
14 | 53 | Đề cơng lý thuyết kỹ thuật truyền hình 2 | Khoa ĐT | 2003 | |
15 | 54 | Giáo trình lý thuyết điều khiển tự động | Khoa ĐT | 2006 | |
16 | 55 | Giáo trình lý thuyết tự động hoá quá trình công nghệ | Khoa ĐT | 2005 | |
17 | 56 | Đề cơng thực hành VIDEO - CD | Khoa ĐT | 2006 | |
18 | 57 | Đề cơng thực hành kỹ thuật truyền thanh | Khoa ĐT | 2006 | |
19 | 58 | Đề cơng lý thuyết nhập môn tin học | Khoa ĐT | 2006 | |
20 | 59 | Đề cơng lý thuyết kỹ thuật truyền thanh | Khoa ĐT | 2006 | |
21 | 60 | Đề cơng lý thuyết ghép nối máy tính | Khoa ĐT | 2003 | |
22 | 61 | Đề cơng ngôn ngữ lập trình | Khoa ĐT | 2006 | |
23 | 62 | Đề cơng lý thuyết đo lờng và thiết bị đo | Khoa ĐT | 2006 | |
24 | 63 | Giáo trình thực hành thiết bị tự động cơ điện | Khoa ĐT | 2006 | |
25 | 64 | Giáo trình điều khiển PLC | Khoa ĐT | 2006 | |
26 | 65 | Đề cơng thực hành kỹ thuật xung - số | Khoa ĐT | 2006 | |
27 | 66 | Đề cơng thực hành kỹ thuật truyền hình | Khoa ĐT | 2006 | |
28 | 67 | Đề cơng thực hành kỹ thuật đo lờng | Khoa ĐT | 2006 | |
29 | 68 | Giáo trình thực hành kỹ thuật mạch điện tử | Khoa ĐT | 2006 |
Các thông tin khác: