Danh sách bài viết theo chuyên mục
DANH SÁCH HSSV ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
KHÓA 43 HỆ TCCN, TCN (Đối tượng tốt nghiệp THCS)
Kèm theo quyết định số 119/QĐ-ĐTĐL ngày 3 tháng 5 năm 2017
TT | Mã HSSV | Họ và tên | Kết quả học tập và rèn luyện | Loại HB | Ghi chú | ||||||
TBC học tập | XL rèn luyện | ||||||||||
I. Hệ TCCN khóa 43 | |||||||||||
Lớp 43THHM1 | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 3 | ||
1 | 432TH00118 | Nguyễn Kiều Nhung | 7,2 | Khá | 3 | ||||||
2 | 432TH00126 | Nguyễn Thu Trang | 7,1 | Khá | 3 | ||||||
3 | 432TH00119 | Đặng Xuân Quỳnh | 7,0 | Khá | 3 | ||||||
Lớp 43THHM2 | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 2 | ||
4 | 432TH00144 | Nguyễn Minh Hiếu | 7,9 | Khá | 3 | ||||||
5 | 432TH00143 | Đỗ Minh Hiếu | 7,4 | Khá | 3 | ||||||
Lớp 43THTL1 | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 3 | ||
6 | 432TH00154 | Nguyễn Thúy An | 7,0 | Khá | 3 | ||||||
7 | 432TH00163 | Nguyễn Thị Diễm Hằng | 7,0 | Khá | 3 | ||||||
8 | 432TH00177 | Nguyễn Thị Thu Thúy | 7,0 | Khá | 3 | ||||||
Lớp 43THTL2 | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 3 | ||
9 | 432TH00187 | Đỗ Hồng Anh | 7,2 | Khá | 3 | ||||||
10 | 432TH00193 | Nguyễn Hải Giang | 7,2 | Khá | 3 | ||||||
11 | 432TH00206 | Đỗ Xuân Hùng | 7,1 | Khá | 3 | ||||||
Lớp 43THĐĐ | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 2 | ||
12 | 432TH00248 | Nguyễn Thu Phương | 7,4 | Khá | 3 | ||||||
13 | 432TH00235 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 7,1 | Khá | 3 | ||||||
Lớp 43VTTX | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 2 | ||
14 | 432VT10268 | Dương Thị Hạnh | 8,7 | Khá | 3 | ||||||
15 | 432VT10279 | Ngô Minh Quân | 8,7 | Khá | 3 | ||||||
Lớp 43MLĐA1 | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 2 | ||
16 | 432ML00017 | Đồng Đạo Luận | 7,2 | Khá | 3 | ||||||
17 | 432ML00010 | Đào Công Hiệp | 7,1 | Khá | 3 | ||||||
Lớp 43MLĐA2 | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 2 | ||
18 | 432ML00043 | Hoàng Hiệp | 7,2 | Khá | 3 | ||||||
19 | 432ML00037 | Đỗ Mạnh Dương | 7,0 | Khá | 3 | ||||||
Lớp 43ĐDMY | Tổng số học bổng | 4 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 4 | ||
20 | 432ĐCN0302 | Nguyễn Ngọc Khánh | 8,8 | Khá | 3 | ||||||
21 | 432ĐCN0304 | Nguyễn Quang Linh | 8,8 | Khá | 3 | ||||||
22 | 432ĐCN0293 | Phạm Quang Hào | 8,3 | Khá | 3 | ||||||
23 | 432ĐCN0312 | Chử Anh Tài | 7,9 | Khá | 3 | ||||||
Lớp 43THCG | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 3 | ||
24 | 432TH00082 | Nguyễn Hải Nam | 7,4 | Khá | 3 | ||||||
25 | 432TH00084 | Bùi Thị Hằng Nga | 7,2 | Khá | 3 | ||||||
26 | 432TH00083 | Nguyễn Hoài Nam | 7,2 | Khá | 3 | ||||||
II. Hệ TCN khóa 43 | |||||||||||
Lớp 43LPO | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 3 | ||
27 | 433CNL0026 | Khuất Quang Ánh | 7,6 | Khá | 3 | ||||||
28 | 433CNL0059 | Khuất Minh Vượng | 7,6 | Khá | 3 | ||||||
29 | 433CNL0039 | Đoàn Văn Mạnh | 7,4 | Khá | 3 | ||||||
Lớp 43ĐPI | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 2 | ||
30 | 433CND0005 | Trần Anh Đức | 7,9 | Khá | 3 | ||||||
31 | 433CND0002 | Đinh Phương Anh | 7,7 | Khá | 3 |
Các thông tin khác:
- Danh sách HSSV được miễn, giảm học phí (đợt 2) năm học 2016 - 2017
- Danh sách HSSV được cấp học bổng các hệ đào tạo
- Kết quả họp xét học bổng học kỳ 2 năm học 2015-2016 khóa 40 hệ Cao đẳng, Cao đẳng nghề
- Tiêu chuẩn xét, cấp học bổng khuyến khích học tập năm học 2016-2017
- Danh sách HSSV được cấp học bổng học kỳ 1 năm học 2015-2016 các khóa