Danh sách bài viết theo chuyên mục
UỶ BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ ĐIỆN LẠNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG
NĂM HỌC 2009 - 2010
TT | Họ , đệm | Tên | Lớp | Nghề (Môn) | Số | Điểm thi | ||
Phách | LT | TH | TB | |||||
1 | Phan Quý | Phi | 36MT | Chính trị | C1 | 6 | x | 6 |
2 | Trịnh Quang | Tuyến | - | - | C2 | 8.5 | x | 8.5 |
3 | Nguyễn Văn | Giới | 36ML3 | - | C3 | 7 | x | 7 |
4 | Đoàn Ngọc | Thuỷ | - | - | C4 | 6 | x | 6 |
5 | Trương Quang | Ninh | 36ĐCN | - | C5 | 5 | x | 5 |
6 | Phạm Văn | Công | - | - | C6 | 6 | x | 6 |
7 | Nguyễn Ngọc | Sơn | - | - | 0 | x | 0 | |
8 | Vũ Lê | Tùng | - | - | 0 | x | 0 | |
9 | Nguyễn Tiến | Thành | 36TH | - | C7 | 7 | x | 7 |
10 | Dương Văn | Đăng | - | - | C8 | 7.5 | x | 7.5 |
11 | Nguyễn Thị | Đoan | - | - | C9 | 7 | x | 7 |
12 | Vũ Thị Huyền | Trang | - | - | C10 | 5.5 | x | 5.5 |
13 | Lê Thị | Hảo | 36ĐV | - | C11 | 7.5 | x | 7.5 |
14 | Phạm Như | Đông | - | - | C12 | 9 | x | 9 |
15 | Lao Thị | Tuyết | - | - | C13 | 9 | x | 9 |
16 | Hoàng Công | Chương | 36 MT | Pháp luật | L1 | 8 | x | 8 |
17 | Bùi Mạnh | Tuấn | - | - | L2 | 8.5 | x | 8.5 |
18 | Phạm Ngọc | Thuỷ | - | - | L3 | 7.5 | x | 7.5 |
19 | Nguyễn Ngọc | Điệp | - | - | L4 | 5 | x | 5 |
20 | Nguyễn Viết | Sơn | 36MT | - | L5 | 7 | x | 7 |
21 | Phan Tiến | Trung | - | - | L6 | 6 | x | 6 |
22 | Trần Văn | Vi | - | - | L7 | 6.5 | x | 6.5 |
23 | Nguyễn Bá | Ngọc | - | - | L8 | 6 | x | 6 |
24 | Bùi Công | Hoan | - | - | L9 | 7 | x | 7 |
25 | Phan Thanh | Ngọc | - | - | L10 | 7 | x | 7 |
26 | Ngô Văn | Bình | - | - | L11 | 6.5 | x | 6.5 |
27 | Lê Đình | Thịnh | - | - | L12 | 5 | x | 5 |
28 | Lê Anh | Đức | - | - | L13 | 8 | x | 8 |
29 | Vũ Trung | Đức | 36MT | Anh văn | E1 | 5 | 6 | 5.6 |
30 | Hà Mạnh | Hùng | 36ML1 | - | E2 | 3 | 6 | 5 |
31 | Ngô Đức | Thuận | 36ML2 | - | E3 | 4 | 7 | 6 |
32 | Nguyễn Phú | Tú | - | - | E4 | 7.5 | 9 | 8.5 |
33 | Nguyễn Văn | Long | 36ML3 | - | E5 | 4 | 6 | 5.3 |
34 | Nguyễn Hồng | Quân | - | - | E6 | 5 | 7.5 | 6.7 |
35 | Phùng THị | Nguyệt | 36ĐV | - | E7 | 4 | 7 | 6 |
36 | Doãn Thế | Tuyền | - | - | E8 | 9 | 9 | 9 |
37 | Trịnh Văn | Hiệp | - | - | E9 | 8 | 9 | 8.7 |
38 | Nguyễn Đức | Tâm | - | - | E10 | 3 | 7 | 5.7 |
39 | Nguyễn Thị | Phương | 36 ĐCN | - | E11 | 9 | 8 | 8.3 |
40 | Nguyễn Văn | Phương | - | - | E12 | 5.5 | 7 | 6.5 |
41 | Nguyễn Ngọc | Sơn | - | - | 0 | 0 | 0 | |
42 | Nguyễn Văn | Hiếu | - | - | E13 | 3.5 | 7 | 5.8 |
43 | Bùi Quý | Tùng | 35ĐV | - | E14 | 9 | 8 | 8.3 |
Vũ Đình | Việt | 35TH | Tin văn phòng | T1 | 9 | 9.5 | 9.3 | |
45 | Nguyễn Thị | Chung | - | - | T2 | 7 | 9 | 8.3 |
46 | Phan Thị Mỹ | Hạnh | - | - | T3 | 7 | 8 | 7.7 |
47 | Trần Hải Đăng | Nam | - | - | T4 | 8 | 9.5 | 9 |
48 | Phạm Đỗ Ngọc | Sáng | - | - | T5 | 9 | 9 | 9 |
49 | Ngô Đức | Thiện | - | - | T6 | 9 | 9.5 | 9.3 |
50 | Phạm Thị | Hằng | - | - | T7 | 8 | 9.5 | 9 |
51 | Châu Tuấn | Anh | 35MT | KTV tin học | T8 | 8 | 8 | 8 |
52 | Lê Anh | Chiến | - | - | T9 | 8 | 8 | 8 |
53 | Nguyễn Đắc | Hưng | - | - | T10 | 8 | 9 | 8.7 |
54 | Nguyễn Ngọc | Hưng | - | - | T11 | 8 | 9 | 8.7 |
55 | Nguyễn Đức | Thuỵ | - | - | T12 | 7 | 9 | 8.3 |
56 | Lê Thiên | Quân | - | - | T13 | 7 | 9 | 8.3 |
Tổng số : 56 học sinh
T/M HỘI ĐỒNG THI Hà Nội, ngày tháng 12 năm 2009
PHÓ CHỦ TỊCH Lập biểu
Phạm Tiến Dũng
UỶ BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ ĐIỆN LẠNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI KỲ THI HS GIỎI CẤP TRƯỜNG
NĂM HỌC 2009 - 2010
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng năm 20 )
GIẢI NHẤT:
TT | Họ , đệm | Tên | Lớp | Nghề | Điểm thi | ||
Môn thi | LT | TH | TB | ||||
1 | Phạm Như | Đông | 36ĐV | Chính trị | 9 | 9.0 | |
2 | Lao Thị | Tuyết | 36ĐV | Chính trị | 9 | 9.0 | |
3 | Doãn Thế | Tuyền | 36ĐV | Anh văn | 9 | 9 | 9.0 |
4 | Vũ Đình | Việt | 35TH | Tin VP | 9 | 9.5 | 9.3 |
5 | Trần Hải Đăng | Nam | 35TH | Tin VP | 8 | 9.5 | 9.0 |
6 | Phạm Đỗ Ngọc | Sáng | 35TH | Tin VP | 9 | 9 | 9.0 |
7 | Ngô Đức | Thiện | 35TH | Tin VP | 9 | 9.5 | 9.3 |
8 | Phạm Thị | Hằng | 35TH | Tin VP | 8 | 9.5 | 9.0 |
GIẢI NHÌ:
TT | Họ , đệm | Tên | Lớp | Nghề | Điểm thi | ||
Môn thi | LT | TH | TB | ||||
1 | Trịnh Quang | Tuyến | 36MT | Chính trị | 8.5 | 8.5 | |
2 | Bùi Mạnh | Tuấn | 36MT | Pháp luật | 8.5 | 8.5 | |
3 | Nguyễn Phú | Tú | 36ML2 | Anh văn | 7.5 | 9 | 8.5 |
4 | Trịnh Văn | Hiệp | 36ĐV | Anh văn | 8 | 9 | 8.7 |
5 | Nguyễn Đắc | Hưng | 35MT | KTV Tin học | 8 | 9 | 8.7 |
GIẢI BA:
TT | Họ , đệm | Tên | Lớp | Nghề | Điểm thi | ||
Môn thi | LT | TH | TB | ||||
1 | Hoàng Công | Chương | 36 MT | Pháp luật | 8 | 8.0 | |
2 | Lê Anh | Đức | 36 MT | Pháp luật | 8 | 8.0 | |
3 | Nguyễn Thị | Phương | 36ĐCN | Anh văn | 9 | 8 | 8.3 |
4 | Bùi Quý | Tùng | 35ĐV | Anh văn | 9 | 8 | 8.3 |
5 | Nguyễn Thị | Chung | 35TH | Tin VP | 7 | 9 | 8.3 |
6 | Châu Tuấn | Anh | 35MT | KTV Tin học | 8 | 8 | 8 |
7 | Lê Anh | Chiến | 35MT | KTV Tin học | 8 | 8 | 8 |
8 | Nguyễn Đức | Thuỵ | 35MT | KTV Tin học | 7 | 9 | 8.3 |
9 | Lê Thiên | Quân | 35MT | KTV Tin học | 7 | 9 | 8.3 |
GIẢI KHUYẾN KHÍCH:
TT | Họ , đệm | Tên | Lớp | Nghề | Điểm thi | ||
Môn thi | LT | TH | TB | ||||
1 | Nguyễn Văn | Giới | 36ML3 | Chính trị | 7 | 7.0 | |
2 | Nguyễn Tiến | Thành | 36TH | Chính trị | 7 | 7.0 | |
3 | Dương Văn | Đăng | 36TH | Chính trị | 7.5 | 7.5 | |
4 | Nguyễn Thị | Đoan | 36TH | Chính trị | 7 | 7.0 | |
5 | Lê Thị | Hảo | 36ĐV | Chính trị | 7.5 | 7.5 | |
6 | Phạm Ngọc | Thuỷ | 36MT | Pháp luật | 7.5 | 7.5 | |
7 | Nguyễn Viết | Sơn | 36MT | Pháp luật | 7 | 7.0 | |
8 | Bùi Công | Hoan | 36MT | Pháp luật | 7 | 7.0 | |
9 | Phan Thanh | Ngọc | 36MT | Pháp luật | 7 | 7.0 | |
10 | Phan Thị Mỹ | Hạnh | 35TH | Tin VP | 7 | 8 | 7.7 |
Tổng số HS đạt giải: 32
Trong đó : Giải nhất: 08 hs
Giải Nhì: 05 hs
Giải Ba: 09 hs
Giải KK: 10 hs
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG PHÓ CHỦ TỊCH Phạm Tiến Dũng | THƯ KÝ Nguyễn Thị Tuyết Thanh |