Danh sách bài viết theo chuyên mục
Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Dân tộc | Quốc tịch | Nơi sinh | Khoá học | Năm TN | Ngành ĐT | Xếp loại TN | Hình thức ĐT | Số | Số Quyết định tốt nghiệp | ||
hiệu | |||||||||||||||
VBCC | |||||||||||||||
CĐ | 1813 | Cao Tuấn Anh | 19-08-92 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542521 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1814 | Lê Xuân Duy | 18-07-92 | Nam | Kinh | VN | Hà Sơn Bình | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542522 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1815 | Lê Đức Dũng | 12-12-91 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542523 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1816 | Lê Quang Dũng | 02-02-92 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Khá | CQ | A542524 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1817 | Hoàng Tiến Dũng | 24-10-91 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình | CQ | A542525 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1818 | Nguyễn Ngọc Đức | 01-12-91 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 37(2010-2013) | 2014 | THƯD | Trung bình | CQ | A542526 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1819 | Phùng Thị Hanh | 19-07-92 | Nữ | Kinh | VN | Hà Nội | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542527 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1820 | Trần Minh Hải | 01-12-90 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542528 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1821 | Mai Duy Hiếu | 11-06-92 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542529 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1822 | Phí Trung Hiếu | 18-11-92 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542530 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1823 | Nguyễn Tiến Hoàng | 01-05-91 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình | CQ | A542531 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1824 | Hoàng Đình Hợp | 24-06-88 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Giỏi | CQ | A542532 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1825 | Nguyễn Trung Kiên | 27-01-92 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Khá | CQ | A542533 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1826 | Đào Thế Long | 08-02-92 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542534 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1827 | Đỗ Hoàng Minh | 21-12-89 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 37(2010-2013) | 2014 | THƯD | Trung bình | CQ | A542535 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1828 | Công Tiến Nam | 31-01-92 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542536 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1829 | Ngô Hồng Phong | 14-05-90 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 37(2010-2013) | 2014 | THƯD | Trung bình | CQ | A542537 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1830 | Lê Sĩ Phòng | 15-03-92 | Nam | Kinh | VN | Ninh Bình | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542538 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1831 | Lê Văn Phòng | 28-09-92 | Nam | Kinh | VN | Hà Nam | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình | CQ | A542539 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1832 | Hà Văn Quảng | 20-12-92 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542540 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1833 | Nguyễn Minh Quân | 14-10-92 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542541 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1834 | Nguyễn Văn Quyền | 21-08-91 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542542 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1835 | Ngô Thị Thủy | 25-01-92 | Nữ | Kinh | VN | Hà Tây | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Khá | CQ | A542543 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1836 | Trần Thị Thu Trang | 11-06-92 | Nữ | Kinh | VN | Nghệ An | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Khá | CQ | A542544 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1837 | Tạ Văn Tuân | 04-11-92 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Khá | CQ | A542545 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1838 | Nguyễn Đình Tuấn | 22-10-92 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542546 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1839 | Nguyễn Thanh Tùng | 31-07-92 | Nam | Kinh | VN | Hà Tây | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542547 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1840 | Cao Đức Tú | 01-12-92 | Nam | Kinh | VN | Hà Tây | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình | CQ | A542548 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1841 | Nguyễn Thế Anh | 19-04-90 | Nam | Kinh | VN | Phú Thọ | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình | CQ | A542549 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1842 | Lê Thị Thuý Anh | 25-05-91 | Nữ | Kinh | VN | Phú Thọ | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Khá | CQ | A542550 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1843 | Nguyễn Văn Cường | 07-10-92 | Nam | Kinh | VN | Nghệ An | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542551 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1844 | Nguyễn Ngọc Duân | 13-03-91 | Nam | Kinh | VN | Thái Bình | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542552 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1845 | Đinh Ngọc Dương | 16-12-91 | Nam | Kinh | VN | Thanh Hoá | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Khá | CQ | A542553 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1846 | Phạm Đức Đoàn | 15-09-92 | Nam | Kinh | VN | Hải Dương | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình | CQ | A542554 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1847 | Nguyễn Văn Đoàn | 02-02-92 | Nam | Kinh | VN | Thái Bình | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Khá | CQ | A542555 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1848 | Phạm Thanh Hải | 02-06-90 | Nam | Kinh | VN | Bắc Giang | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542556 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1849 | Vũ Minh Hiếu | 02-07-92 | Nam | Kinh | VN | Nam Định | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542557 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1850 | Đỗ Đức Hoà | 06-10-92 | Nam | Kinh | VN | Thái Bình | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542558 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1851 | Ngô Văn Hoàn | 19-08-90 | Nam | Kinh | VN | Nam Định | 37(2010-2013) | 2014 | THƯD | Trung bình | CQ | A542559 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1852 | Nguyễn Văn Hoàn | 05-02-92 | Nam | Kinh | VN | Nam Định | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542560 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1853 | Nguyễn Huy Hoàng | 04-10-91 | Nam | Kinh | VN | Ninh Bình | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình | CQ | A542561 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1854 | Tống Văn Huy | 11-02-92 | Nam | Kinh | VN | Nam Định | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình | CQ | A542562 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1855 | Nguyễn Bá Hùng | 20-03-92 | Nam | Kinh | VN | Lạng Sơn | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542563 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1856 | Đặng Văn Hùng | 14-12-92 | Nam | Kinh | VN | Thái Nguyên | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình | CQ | A542565 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1857 | Đỗ Văn Kiên | 12-10-91 | Nam | Kinh | VN | Hưng Yên | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542566 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1858 | Thôi Thị Mai | 10-06-90 | Nữ | Dao | VN | Bắc Giang | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542567 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1859 | Nguyễn Đức Mạnh | 04-04-92 | Nam | Kinh | VN | Bắc Giang | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542568 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1860 | Nguyễn Huy Nam | 11-02-92 | Nam | Kinh | VN | Sơn La | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542569 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1861 | Nguyễn Huy Nghiệp | 12-02-91 | Nam | Kinh | VN | Nam Định | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình | CQ | A542570 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1862 | Mai Hùng Sơn | 20-04-92 | Nam | Kinh | VN | Thanh Hoá | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542571 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1863 | Phạm Ngọc Thanh | 02-01-92 | Nam | Kinh | VN | Ninh Bình | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542572 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1864 | Hà Minh Thái | 23-10-92 | Nam | Kinh | VN | Cao Bằng | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542573 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1865 | Nguyễn Văn Thiết | 23-04-91 | Nam | Kinh | VN | Hà Tĩnh | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542574 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1866 | Nguyễn Thế Thiện | 30-03-92 | Nam | Kinh | VN | Bắc Ninh | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Khá | CQ | A542575 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1867 | Đỗ Ngọc Thiều | 08-11-92 | Nam | VN | Nam Định | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542576 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | |
CĐ | 1868 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 03-08-91 | Nữ | Kinh | VN | Quảng Bình | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Khá | CQ | A542577 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1869 | Nguyễn Văn Toản | 12-10-92 | Nam | Kinh | VN | Hải Dương | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542578 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1870 | Phạm Thị Bích Trang | 07-06-92 | Nữ | Kinh | VN | Thái Bình | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Khá | CQ | A542579 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1871 | Nguyễn Tài Trọng | 03-05-92 | Nam | Kinh | VN | Bắc Ninh | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Khá | CQ | A542580 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1872 | Phạm Quang Trung | 22-12-92 | Nam | Kinh | VN | Hải Dương | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Khá | CQ | A542581 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1873 | Dương Quyết Tuyến | 23-02-92 | Nam | Kinh | VN | Bắc Ninh | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542582 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1874 | Nguyễn Văn Tùng | 05-02-92 | Nam | Kinh | VN | Bắc Ninh | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình | CQ | A542583 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1875 | Lương Văn Tú | 19-12-92 | Nam | Kinh | VN | Hải Dương | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542584 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |
CĐ | 1876 | Phạm Thế Việt | 05-05-91 | Nam | Kinh | VN | Nam Định | 37(2010-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A542585 | 206/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 |