Danh sách bài viết theo chuyên mục
KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP LỚP 39ML3 NĂM HỌC 2013 - 2014
| ||||||
STT | Họ tên | Ngày sinh | Ghi chú(*) | |||
Lý thuyết tổng hợp | Thực hành nghề nghiệp | TN Chính trị | ||||
1 | Nguyễn Khắc Chung | 8/21/1993 | 7 | 8 | 5 | |
2 | Nguyễn Duy Đạo | 12/11/1994 | 7 | 6 | 5 | |
3 | Nguyễn Tiến Đạt | 5/25/1994 | 8 | 8 | 5.5 | |
4 | Vũ Minh Hiếu | 5/3/1994 | 7 | 8 | 6 | |
5 | Nguyễn Hữu Hiệp | 6/1/1992 | 9 | 8 | 6 | |
6 | Chu Huy Hoàng | 12/12/1994 | 8 | 9 | 8 | |
7 | Phùng Xuân Nguyên | 7/21/1994 | 7 | 7 | 3 | |
8 | Nguyễn Thanh Sơn | 2/2/1994 | 7 | 7 | 8.5 | |
9 | Lê Trọng Tấn | 8/14/1994 | 7 | 7 | 6 | |
10 | Hoàng Quang Thanh | 5/11/1987 | 8 | 7 | 5 | |
11 | Đặng Mạnh Tú | 2/8/1994 | 7 | 7 | 5 | |
12 | Lê Việt Tú | 12/26/1994 | 7 | 7 | 7 | |
13 | Nguyễn Xuân Việt | 9/2/1990 | 7 | 8 | 6 | |
14 | Đỗ Hữu Bình | 12/12/1994 | 8 | 7 | 6 | |
15 | Đặng Văn Bính | 11/7/1991 | 8 | 8 | 5.5 | |
16 | Lê Xuân Bền | 7/16/1994 | 9 | 7 | 7 | |
17 | Nguyễn Văn Công | 11/2/1994 | 7 | 7 | 8 | |
18 | Nguyễn Mạnh Cường | 1/18/1994 | 7 | 8 | 7 | |
19 | Hồ Bá Dũng | 8/1/1993 | 8 | 7 | 7 | |
20 | Hà Văn Định | 7/13/1994 | 7 | 7 | 7.5 | |
21 | Đào Văn Đoan | 5/1/1993 | 8 | 7 | 7 | |
22 | Phùng Thị Thu Hà | 11/15/1993 | 8 | 8 | 7 | |
23 | Nguyễn Đăng Hải | 4/14/1993 | 8 | 7 | 6 | |
24 | Trịnh Đình Hoài | 6/14/1991 | 8 | 7 | 5 | |
25 | Nguyễn Khắc Huy | 6/14/1992 | 7 | 7 | 6.5 | |
26 | Lê Văn Hưng | 1/21/1992 | 7 | 7 | 5 | |
27 | Nguyễn Văn Kiều | 6/23/1985 | 8 | 7 | 6 | |
28 | Nguyễn Xuân Long | 7/7/1993 | 8 | 7 | 6 | |
29 | Khổng Minh Quang | 11/28/1993 | 8 | 8 | 7 | |
30 | Nguyễn Văn Thái | 1/14/1993 | 7 | 7 | 5 | |
31 | Phạm Văn Thắng | 1/9/1994 | 9 | 8 | 5 | |
32 | Phạm Minh Thông | 4/21/1993 | 7 | 7 | 5 | |
33 | Hoàng Duy Thuỳ | 3/5/1989 | 8 | 8 | 2.5 | |
34 | Đỗ Văn Thưởng | 2/12/1994 | 7 | 7 | 2.5 | |
35 | Đỗ Mạnh Toàn | 11/2/1994 | 7 | 7 | 5.5 | |
36 | Nguyễn Văn Trọng | 2/2/1993 | 8 | 7 | 5.5 | |
37 | Nguyễn Văn Trường | 5/1/1993 | 7 | 7 | 6 | |
38 | Tạ Quốc Tuân | 4/30/1994 | 8 | 8 | 7 |