DANH SÁCHTRÚNG TRÚNG TUYỂN HỆ TRUNG CẤP NGHỀ
MÁY LẠNH VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
stt | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | Phái | Hộ khẩu TT | Hệ |
1 | Nguyễn Danh | Châu | 24/06/1987 | Nam | Phù Lưu Tế-Mỹ Đức-Hà nội | A |
2 | Nguyễn Văn | Dương | 01/10/1990 | Nam | Thượng Cát- Từ Liêm - Hà Nội | A |
3 | Kiều Đại | Dương | 12/11/1987 | Nam | Đội 6 - Đại Đồng - Thạch Thất - Hà Nội | A |
4 | Đỗ Năng | Dũng | 13/01/1985 | Nam | Xóm 4 - Tử Dương - Cao Thành - ứng Hòa- Hà Nội | A |
5 | Nguyễn Mạnh | Đông | 02/01/1990 | Nam | Đội 8 - Mỹ Thượng - Thanh Mai- Thanh Oai-Hà Nội | A |
6 | Nguyễn Mạnh | Đức | 23/09/1988 | Nam | Cốc thượng- Hoàng Diệu- Chương Mỹ - Hà Nội | A |
7 | Phương Văn | Đức | 22/02/1983 | Nam | Số12Tổ 21,Cụm 3,Xuân La-Tây Hồ -Hà Nội | A |
8 | Phùng Đắc | Hinh | 25/04/1987 | Nam | Dương Đá-Dương Xá-Gia Lâm - Hà Nội | A |
9 | Đặng Đình | Hiệu | 08/09/1989 | Nam | Thôn Trung Tiến-Thụy Hương-Chương Mỹ-Hà Nội | A |
10 | Lưu Văn | Khánh | 04/09/1988 | Nam | Xóm2,Miêu Nha-Tây Mỗ-Từ Liêm-Hà Nội | A |
11 | Nguyễn Duy | Khang | 25/11/1989 | Nam | Xóm 2- Phú Đô- Mễ Trì - Từ Liêm- Hà Nội | A |
12 | Nguyễn Trung | Kiên | 02/12/1990 | Nam | Xóm 11- Ngọc Mạch - Xuân Phương - Từ Liêm - Hà Nội | A |
13 | Nguyễn Văn | Lam | 20/11/1990 | Nam | xóm 6- Kim Lan - Gia Lâm - Hà Nội | A |
14 | Trần Duy | Lượng | 16/12/1990 | Nam | Thôn Nhuệ-Đức Thượng-Hoài Đức-Hà Nội | A |
15 | Nguyễn Hải | Linh | 04/08/1987 | Nam | Đội 10-Thôn Hương Gia- Phú Cường -Sóc Sơn-Hà Nội | A |
16 | Nguyễn Văn | Long | 13/01/1988 | Nam | Yên Phú- Liên Ninh- Thanh Trì - Hà Nội | A |
17 | Dương Văn | Linh | 21/01/1990 | Nam | Đỗ Hà-Khánh Hà-Thường Tín-Hà Nội | A |
18 | Hoàng Văn | Phi | 19/08/1990 | Nam | Cụm 8-D10-Phụng Thượng-Phúc Thọ - Hà Nội | A |
19 | Dư Văn | Quỳnh | 28/04/1987 | Nam | XómTiên Văn-Canh Hoạch-Dân Hòa-Thanh Oai-Hà Nội | A |
20 | Nguyễn Đình | Sơn | 26/11/1990 | Nam | Thôn Dương Đá-Dương Xá-Gia Lâm-Hà Nội | A |
21 | Phùng Đắc | Thăng | 05/10/1990 | Nam | Dương Đá-Dương Xá-Gia Lâm - Hà Nội | A |
22 | Nguyễn Hoài | Thương | 11/08/1990 | Nam | Thôn Đình- Đại Mỗ - Từ Liêm - Hà Nội | A |
23 | Nghiêm Văn | Thành | 04/11/1988 | Nam | Xóm 19- Cổ Nhuế - Từ liêm - Hà Nội | A |
24 | Lê Văn | Thường | 21/05/1987 | Nam | 108 - khu C- Song Phương- Hoài Đức - Hà Nội | A |
25 | Hoàng Quốc | Thịnh | 05/04/1990 | Nam | Cụm 8-Phụng Thượng-Phúc Thọ- Hà Nội | A |
26 | Nghiêm Văn | Thu | 17/11/1989 | Nam | Xóm2,Mễ Trì-Từ Liêm-Hà Nội | A |
27 | Đặng Văn | Tú | 28/06/1988 | Nam | Duyên Trường-Duyên TháI - Thường Tín - Hà Nội | A |
28 | Vũ Văn | Toàn | 30/12/1990 | Nam | Xóm lợi Hà - Phú Khang-Phú Nam An-Chương Mỹ- Hà Nội | A |
29 | Nguyễn Kim | Trung | 16/07/1990 | Nam | TT XL Điện I - Mỹ Đình - Từ Liêm - Hà Nội | A |
30 | Phạm Ngọc | Tuấn | 21/10/1990 | Nam | 505-D6- Tân Mai- Hoàng Mai- Hà Nội | A |
31 | Nguyễn Quý | Vương | 14/07/1986 | Nam | Đại Hưng-Mỹ Đức-Hà Nội | A |
32 | Phạm Quang | Vinh | 03/09/1989 | Nam | Xóm 19a- Cổ Nhuế - Từ liêm - Hà Nội | A |
33 | Nguyễn Gia | Vụ | 01/12/1989 | Nam | xóm 2 HảI Bối - HảI Bối-Đông Anh- Hà Nội | A |
34 | Trần Văn | Vụ | 23/12/1987 | Nam | Đội 9 - Thọ An - Đan Phượng- Hà Nội | A |
35 | Nguyễn Văn | An | 26/10/1990 | Nam | Tiểu khu19-Hát lót-Mai Sơn-Sơn La | B |