Danh sách bài viết theo chuyên mục
Danh sách sinh viên được công nhận tốt nghiệp hệ cao đẳng nghề khóa 40
STT | Họ tên | Ngày sinh | Điểm thi Tốt nghiệp | TBC Toàn khoá | Xếp loại rèn luyện toàn khóa | Điểm xếp loại tốt nghiệp | Xếp loại tốt nghiệp | Ghi chú | ||
Tốt nghiệp chính trị | Lý thuyết nghề | Thực hành nghề | ||||||||
NGHỀ: Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | ||||||||||
01 | Phạm Ngọc Bảo | 10/7/1994 | 7 | 8 | 8 | 7.3 | Khá | 7.7 | Khá | |
02 | Đỗ Gia Cường | 1/1/1993 | 6 | 8 | 8 | 6.7 | Khá | 7.4 | Khá | |
03 | Nguyễn Văn Dũng | 17/06/1995 | 5 | 9 | 9 | 7.7 | Tốt | 8.4 | Giỏi | |
04 | Nguyễn Đức Dương | 20/08/1992 | 7 | 10 | 9 | 8.5 | Xuất sắc | 8.9 | Giỏi | |
05 | Nguyễn Tiến Đạt | 3/5/1994 | 7 | 8 | 9 | 7.2 | Khá | 7.9 | Khá | |
06 | Đinh Văn Đạt | 25/07/1995 | 8 | 8 | 8 | 7.1 | Khá | 7.6 | Khá | |
07 | Phan Huy Định | 28/11/1995 | 7 | 8 | 8 | 6.5 | Khá | 7.3 | Khá | |
08 | Phạm Văn Hà | 15/02/1994 | 7 | 8 | 8 | 6.9 | Khá | 7.5 | Khá | |
09 | Đỗ Ngọc Hưng | 26/12/1990 | 8 | 9 | 9 | 7.8 | Xuất sắc | 8.4 | Giỏi | |
10 | Vũ Ngọc Linh | 6/10/1993 | 8 | 8 | 8 | 6.8 | Khá | 7.4 | Khá | |
11 | Thái Đức Lương | 11/3/1992 | 7 | 8 | 9 | 6.7 | Khá | 7.7 | Khá | |
12 | Nguyễn Anh Mỹ | 9/7/1994 | 7 | 8 | 7 | 6.5 | Khá | 6.9 | TB khá | |
13 | Phùng Văn Ngọc | 31/07/1994 | 6 | 8 | 8 | 6.3 | Khá | 7.2 | Khá | |
14 | Nguyễn Hữu Phúc | 7/7/1994 | 8 | 8 | 8 | 6.7 | Khá | 7.4 | Khá | |
15 | Trình Văn Quân | 3/8/1994 | 8 | 9 | 8 | 7.2 | Khá | 7.8 | Khá | |
16 | Nguyễn Văn Tài | 27/10/1995 | 8 | 8 | 8 | 7.1 | Khá | 7.6 | Khá | |
17 | Phạm Văn Tân | 1/7/1994 | 6 | 10 | 8 | 8.3 | Tốt | 8.5 | Giỏi | |
18 | Đinh Văn Thuận | 1/1/1994 | 7 | 9 | 8 | 7.4 | Khá | 7.9 | Khá | |
19 | Nguyễn Mạnh Trường | 10/4/1995 | 7 | 8 | 7 | 6.9 | Khá | 7.1 | Khá | |
20 | Vũ Mạnh Trường | 26/11/1995 | 6 | 9 | 9 | 7.8 | Xuất sắc | 8.4 | Giỏi | |
21 | Kim Văn Trường | 5/3/1995 | 5 | 8 | 7 | 7.2 | Khá | 7.3 | Khá | |
22 | Trần Viết Tuấn | 29/03/1994 | 7 | 9 | 7 | 6.2 | TB khá | 6.9 | TB khá | |
23 | Nguyễn Văn Tuyến | 10/12/1994 | 8 | 9 | 8 | 7.7 | Tốt | 8.0 | Giỏi | |
24 | Ngô Văn Tý | 6/2/1984 | 6 | 8 | 9 | 7.5 | Tốt | 8.1 | Giỏi |