Danh sách bài viết theo chuyên mục
Danh sách sinh viên được công nhận tốt nghiệp khóa 40 - Hệ cao đẳng chính quy
STT | Họ tên | Ngày sinh | Xếp loại rèn luyện toàn khóa | Điểm TBC toàn khóa | Xếp loại tốt nghiệp | Ghi chú |
I. NGÀNH: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | ||||||
1 | Trần Hồng Anh | 25/10/1994 | Tốt | 8.82 | Giỏi | |
2 | Lê Văn Bình | 18/09/1995 | Tốt | 7.69 | Khá | |
3 | Hồ Văn Đức | 11/7/1995 | Tốt | 7.61 | Khá | |
4 | Trịnh Văn Sơn | 21/09/1995 | Khá | 7.12 | Khá | |
5 | Phan Văn Thắng | 23/12/1993 | TB Khá | 6.52 | Trung bình khá | |
6 | Phạm Thu Trang | 30/05/1995 | Khá | 7.29 | Khá | |
II. NGÀNH: TIN HỌC ỨNG DỤNG | ||||||
7 | Bùi Văn Ba | 15/02/1995 | TB Khá | 6.41 | Trung bình khá | |
8 | Nguyễn Văn Đan | 10/8/1994 | Tốt | 7.42 | Khá | |
9 | Triệu Nguyên Đức | 28/01/1995 | Khá | 6.9 | Trung bình khá | |
10 | Vũ Minh Hiên | 6/5/1995 | Tốt | 7.26 | Khá | |
11 | Nguyễn Tiến Hùng | 26/11/1995 | Khá | 6.56 | Trung bình khá | |
12 | Lê Văn Kiên | 15/09/1995 | Khá | 7.55 | Khá | |
13 | Hoàng Ngọc Quỳnh | 17/07/1995 | Khá | 7.66 | Khá | |
14 | Mai Sỹ Thành | 4/3/1995 | Khá | 6.66 | Trung bình khá | |
15 | Nguyễn Hữu Tuấn | 28/10/1994 | TB Khá | 6.4 | Trung bình khá | |
16 | Cao Văn Tùng | 28/09/1995 | Tốt | 7.59 | Khá | |
III. NGÀNH: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT NHIỆT | ||||||
17 | Lê Đăng An | 20/06/1995 | Khá | 6.58 | Trung bình khá | |
18 | Trần Trọng Bảng | 20/06/1995 | Tốt | 7.05 | Khá | |
19 | Nguyễn Văn Bằng | 30/10/1995 | Xuất sắc | 8.16 | Giỏi | |
20 | Hà Đức Chung | 16/08/1995 | Khá | 6.52 | Trung bình khá | |
21 | Phạm Văn Chương | 4/5/1993 | Khá | 6.96 | Trung bình khá | |
22 | Tạ Văn Cương | 22/04/1995 | Khá | 6.85 | Trung bình khá | |
23 | Đào Văn Cường | 8/10/1995 | Khá | 6.62 | Trung bình khá | |
24 | Chu Đắc Duy | 14/08/1994 | TB Khá | 6.24 | Trung bình khá | |
25 | Dương Văn Duyệt | 6/7/1995 | Khá | 6.45 | Trung bình khá | |
26 | Trần Đức Dũng | 3/8/1995 | Khá | 6.81 | Trung bình khá | |
27 | Nghiêm Quốc Đạt | 13/10/1995 | Khá | 7.17 | Khá | |
28 | Nguyễn Đình Hải | 22/11/1995 | Khá | 6.59 | Trung bình khá | |
29 | Nguyễn Quốc Hải | 5/8/1995 | Khá | 6.38 | Trung bình khá | |
30 | Nguyễn Tiến Hiệp | 22/10/1995 | Tốt | 7.95 | Khá | |
31 | Nguyễn Đức Hoàng | 25/08/1995 | Khá | 7.39 | Khá | |
32 | Đỗ Đăng Hùng | 18/06/1995 | Khá | 7.04 | Khá | |
33 | Nguyễn Văn Hưng | 29/10/1995 | Tốt | 7.44 | Khá | |
34 | Lê Quang Khánh | 22/12/1995 | Khá | 6.92 | Trung bình khá | |
35 | Vũ Hữu Khương | 14/08/1995 | Tốt | 7.58 | Khá | |
36 | Lưu Xuân Kiên | 28/10/1994 | Khá | 6.56 | Trung bình khá | |
37 | Tạ Hoàng Long | 7/1/1995 | Tốt | 7.35 | Khá | |
38 | Nguyễn Huy Mãi | 20/01/1993 | Tốt | 7.53 | Khá | |
39 | Nguyễn Đắc Nam | 23/12/1995 | Khá | 6.71 | Trung bình khá | |
40 | Nguyễn Thanh Nam | 26/04/1995 | Tốt | 7.17 | Khá | |
41 | Hà Hồng Ngọc | 6/9/1995 | Tốt | 7.78 | Khá | |
42 | Nguyễn Thế Nhiệm | 7/1/1995 | Khá | 6.5 | Trung bình khá | |
43 | Trần Đức Phương | 28/07/1995 | Khá | 6.83 | Trung bình khá | |
44 | Trần Văn Quang | 2/8/1995 | Khá | 6.94 | Trung bình khá | |
45 | Nguyễn Đăng Quân | 26/11/1995 | Khá | 6.63 | Trung bình khá | |
46 | Vũ Xuân Quế | 21/06/1995 | TB Khá | 6.55 | Trung bình khá | |
47 | Nguyễn Bá Quyết | 29/03/1995 | TB Khá | 6.48 | Trung bình khá | |
48 | Nguyễn Văn Quyết | 4/1/1995 | Khá | 6.86 | Trung bình khá | |
49 | Nguyễn Doãn Quyền | 4/6/1995 | Khá | 6.91 | Trung bình khá | |
50 | Phùng Văn Sang | 8/1/1995 | Khá | 6.66 | Trung bình khá | |
51 | Phan Văn Thắng | 28/10/1995 | Khá | 7.01 | Khá | |
52 | Phạm Văn Thiện | 14/10/1994 | Khá | 6.74 | Trung bình khá | |
53 | Vũ Văn Thọ | 28/05/1995 | Khá | 6.47 | Trung bình khá | |
54 | Nguyễn Văn Thông | 7/12/1995 | Khá | 6.61 | Trung bình khá | |
55 | Lê Văn Thư | 8/9/1994 | TB Khá | 6.41 | Trung bình khá | |
56 | Lê Văn Tịnh | 21/12/1995 | TB Khá | 6.04 | Trung bình khá | |
57 | Tạ Xuân Trúc | 23/02/1993 | Xuất sắc | 7.95 | Khá | |
58 | Đồng Xuân Tuấn | 26/05/1995 | Khá | 6.35 | Trung bình khá | |
59 | Nguyễn Văn Tuyến | 24/07/1995 | Tốt | 6.96 | Trung bình khá | |
60 | Tống Đức Tùng | 7/11/1995 | Khá | 6.64 | Trung bình khá | |
61 | Đỗ Thanh Tùng | 8/2/1995 | Khá | 6.96 | Trung bình khá | |
62 | Nguyễn Thanh Tùng | 27/03/1995 | Tốt | 6.9 | Trung bình khá | |
63 | Nguyễn Thanh Tùng | 6/4/1995 | TB Khá | 6.2 | Trung bình khá | |
64 | Trịnh Tứ Tùng | 16/10/1995 | Xuất sắc | 7.06 | Khá | |
65 | Đào Đình Vũ | 1/2/1995 | TB Khá | 6.59 | Trung bình khá | |
66 | Nguyễn Quảng Vũ | 7/9/1995 | Tốt | 6.79 | Trung bình khá | |
67 | Trần Đình Yên | 10/10/1995 | Tốt | 7.15 | Khá | |
68 | Đoàn Văn Bình | 14/08/1995 | Tốt | 6.84 | Trung bình khá | |
69 | Phạm Văn Chương | 6/12/1995 | Khá | 6.47 | Trung bình khá | |
70 | Bùi Xuân Diệu | 7/1/1994 | Khá | 6.62 | Trung bình khá | |
71 | Kiều Văn Dương | 27/06/1995 | Xuất sắc | 7.21 | Khá | |
72 | Vũ Đình Dự | 17/04/1995 | Tốt | 7.13 | Khá | |
73 | Mai Ngọc Đông | 20/05/1994 | Tốt | 7.68 | Khá | |
74 | Phạm Văn Hà | 14/11/1995 | Tốt | 6.9 | Trung bình khá | |
75 | Đàm Quang Hải | 6/11/1995 | TB Khá | 6.03 | Trung bình khá | |
76 | Vũ Danh Huấn | 13/01/1995 | Khá | 6.87 | Trung bình khá | |
77 | Lê Đăng Huy | 8/3/1994 | Khá | 6.95 | Trung bình khá | |
78 | Nguyễn Hữu Huy | 30/08/1994 | Khá | 6.49 | Trung bình khá | |
79 | Lê Quang Huy | 12/4/1995 | TB Khá | 6.56 | Trung bình khá | |
80 | Hoàng Văn Hùng | 22/03/1995 | Khá | 6.93 | Trung bình khá | |
81 | Nguyễn Văn Hưng | 29/03/1995 | Khá | 6.57 | Trung bình khá | |
82 | Bùi Văn Hướng | 9/4/1994 | TB Khá | 6.41 | Trung bình khá | |
83 | Nguyễn Đình Khoa | 5/10/1995 | Khá | 6.96 | Trung bình khá | |
84 | Đoàn Văn Kiệt | 30/03/1995 | Khá | 6.84 | Trung bình khá | |
85 | Nguyễn Tâm Long | 11/4/1994 | Tốt | 7.35 | Khá | |
86 | Vũ Thành Long | 16/04/1995 | Tốt | 8.02 | Giỏi | |
87 | Nguyễn Văn Lượng | 4/5/1995 | Tốt | 6.58 | Trung bình khá | |
88 | Bùi Văn Nghĩa | 22/01/1995 | Tốt | 6.8 | Trung bình khá | |
89 | Nguyễn Văn Phú | 21/12/1994 | Tốt | 7.97 | Khá | |
90 | Nguyễn Ngọc Phước | 18/10/1994 | Khá | 6.31 | Trung bình khá | |
91 | Trương Văn Thắng | 14/02/1995 | Tốt | 7.83 | Khá | |
92 | Đặng Đình Thuật | 31/10/1995 | Khá | 6.56 | Trung bình khá | |
93 | Nguyễn Đắc Thuỷ | 25/01/1994 | Xuất sắc | 7.62 | Khá | |
94 | Lê Xuân Tín | 9/1/1995 | Khá | 6.7 | Trung bình khá | |
95 | Nguyễn Anh Tuấn | 3/10/1995 | Khá | 6.48 | Trung bình khá | |
96 | Nguyễn Anh Tuấn | 19/09/1995 | Tốt | 6.67 | Trung bình khá | |
97 | Nguyễn Phương Tuấn | 11/9/1994 | Tốt | 6.71 | Trung bình khá | |
98 | Nguyễn Vinh Tuấn | 7/5/1994 | Khá | 6.57 | Trung bình khá | |
99 | Lê Đình Tú | 25/10/1995 | Khá | 6.57 | Trung bình khá | |
100 | Nguyễn Văn Tú | 13/07/1995 | Tốt | 6.22 | Trung bình khá | |
101 | Nguyễn Văn Tú | 4/10/1995 | Khá | 6.37 | Trung bình khá | |
102 | Hoàng Chí Dũng | 19/11/1993 | TB Khá | 6.23 | Trung bình khá | |
103 | Phạm Minh Hiếu | 22/05/1994 | Khá | 6.53 | Trung bình khá | |
104 | Lê Văn Nam | 24/02/1994 | TB Khá | 6.26 | Trung bình khá | |
IV. NGÀNH: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, TRUYỀN THÔNG | ||||||
105 | Dương Tuấn Anh | 10/5/1995 | Tốt | 7.98 | Khá | |
106 | Nguyễn Xuân Bình | 7/1/1995 | Khá | 6.55 | Trung bình khá | |
107 | Nguyễn Hữu Đạt | 20/10/1995 | Xuất sắc | 7.73 | Khá | |
108 | Nguyễn Hải Đăng | 23/11/1995 | Khá | 6.4 | Trung bình khá | |
109 | Lưu Văn Điệp | 11/3/1994 | Khá | 6.01 | Trung bình khá | |
110 | Lê Hương Giang | 18/04/1994 | Xuất sắc | 7.77 | Khá | |
111 | Trịnh Đình Hạnh | 21/02/1994 | Khá | 7.08 | Khá | |
112 | Nguyễn Quang Hiến | 4/5/1995 | Khá | 6.27 | Trung bình khá | |
113 | Nguyễn Xuân Hinh | 26/11/1995 | Khá | 7.01 | Khá | |
114 | Cao Văn Hoàng | 7/6/1995 | Khá | 6.52 | Trung bình khá | |
115 | Nguyễn Đình Huỳnh | 16/10/1995 | Khá | 6.6 | Trung bình khá | |
116 | Vũ Mạnh Kiên | 7/10/1995 | Khá | 6.9 | Trung bình khá | |
117 | Bùi Ngọc Lâm | 24/07/1992 | Khá | 7.29 | Khá | |
118 | Vũ Hải Linh | 12/10/1994 | Khá | 7.22 | Khá | |
119 | Nguyễn Văn Nam | 12/5/1991 | Khá | 7.39 | Khá | |
120 | Vũ Đức Ngọc | 25/01/1994 | Khá | 7.78 | Khá | |
121 | Trần Văn Ngọc | 2/4/1994 | Khá | 7.26 | Khá | |
122 | Nguyễn Quang Pháp | 18/06/1995 | Khá | 6.72 | Trung bình khá | |
123 | Nguyễn Văn Quang | 13/05/1994 | Khá | 7.2 | Khá | |
124 | Trần Anh Sơn | 8/6/1995 | Khá | 7.06 | Khá | |
125 | Trần Tuấn Sơn | 22/06/1995 | Khá | 7.39 | Khá | |
126 | Hoàng Hữu Thái | 12/8/1993 | Khá | 6.95 | Trung bình khá | |
127 | Nguyễn Văn Thạnh | 12/1/1994 | Khá | 7 | Khá | |
128 | Tạ Quang Trung | 29/07/1995 | Khá | 6.63 | Trung bình khá | |
129 | Nguyễn Thành Trung | 25/09/1995 | Khá | 6.5 | Trung bình khá | |
130 | Đỗ Trường | 26/03/1995 | Khá | 7.75 | Khá | |
131 | Nguyễn Thiện Tuyên | 24/04/1994 | Tốt | 8.38 | Giỏi | |
132 | Nguyễn Đăng Tuyền | 22/10/1994 | Khá | 6.85 | Trung bình khá | |
133 | Nguyễn Thanh Tùng | 26/05/1995 | Khá | 6.45 | Trung bình khá | |
134 | Trần Văn Vinh | 10/4/1995 | Khá | 6.38 | Trung bình khá | |
135 | Đàm Văn Đạo | 16/04/1995 | Khá | 6.49 | Trung bình khá | |
136 | Lương Tiến Đạt | 22/08/1995 | Khá | 6.91 | Trung bình khá | |
137 | Đinh Ngọc Đức | 10/11/1995 | Khá | 7.5 | Khá | |
138 | Đoàn Công Hà | 15/10/1995 | Tốt | 8.43 | Giỏi | |
139 | Nguyễn Thế Hải | 13/10/1994 | Khá | 6.76 | Trung bình khá | |
140 | Vũ Minh Hoàng | 15/07/1995 | Tốt | 7.98 | Khá | |
141 | Nguyễn Đức Huy | 19/10/1992 | TB Khá | 6.13 | Trung bình khá | |
142 | Nguyễn Văn Hùng | 26/04/1995 | Khá | 7.02 | Khá | |
143 | Dương Ngọc Kiên | 20/11/1995 | Khá | 7.13 | Khá | |
144 | Trần Thế Linh | 8/7/1994 | Tốt | 7.43 | Khá | |
145 | Nguyễn Tâm Long | 5/11/1995 | Tốt | 7.67 | Khá | |
146 | Nguyễn Thành Luân | 15/10/1994 | Khá | 7.13 | Khá | |
147 | Nguyễn Đức Mai | 17/04/1993 | Tốt | 7.48 | Khá | |
148 | Nguyễn Văn Minh | 14/02/1995 | Tốt | 7.61 | Khá | |
149 | Lê Tiến Nam | 26/08/1994 | Khá | 6.69 | Trung bình khá | |
150 | Lê Thanh Oai | 24/08/1995 | Xuất sắc | 7.92 | Khá | |
151 | Đỗ Văn Phúc | 24/01/1994 | Khá | 7.08 | Khá | |
152 | Lê Viết Tâm | 1/9/1995 | Tốt | 7.41 | Khá | |
153 | Phạm Thế Thắng | 13/08/1994 | Tốt | 7.37 | Khá | |
154 | Vũ Văn Thuần | 18/04/1995 | Tốt | 6.88 | Trung bình khá | |
155 | Nguyễn Đức Trung | 30/09/1995 | Xuất sắc | 7.53 | Khá | |
156 | Nguyễn Quý Trương | 15/11/1995 | Tốt | 8.28 | Giỏi | |
157 | Lại Gia Tuấn | 31/12/1995 | Tốt | 7.42 | Khá | |
158 | Lê Minh Tùng | 31/10/1994 | Tốt | 7.59 | Khá | |
159 | Lê Thanh Tùng | 28/10/1995 | Khá | 7.34 | Khá | |
160 | Trần Quốc Việt | 16/02/1995 | Tốt | 7.41 | Khá | |
161 | Nguyễn Đức Vinh | 26/08/1995 | Khá | 6.87 | Trung bình khá | |
V. NGÀNH: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA | ||||||
162 | Nguyễn Ngọc Nhật Anh | 19/11/1995 | Khá | 6.64 | Trung bình khá | |
163 | Hoàng Tuấn Anh | 19/10/1995 | Khá | 6.38 | Trung bình khá | |
164 | Lê Tuấn Anh | 24/09/1994 | Khá | 6.19 | Trung bình khá | |
165 | Vũ Văn Bản | 30/03/1995 | Khá | 6.05 | Trung bình khá | |
166 | Nguyễn Chí Bảo | 23/09/1995 | Khá | 6.26 | Trung bình khá | |
167 | Nguyễn Văn Của | 11/6/1994 | Khá | 6.19 | Trung bình khá | |
168 | Lưu Mạnh Cường | 20/02/1995 | Khá | 6.43 | Trung bình khá | |
169 | Phạm Huy Duy | 16/12/1994 | Tốt | 6.96 | Trung bình khá | |
170 | Đỗ Sỹ Duy | 10/3/1995 | Khá | 6.64 | Trung bình khá | |
171 | Nguyễn Văn Dũng | 13/07/1995 | TB Khá | 6.03 | Trung bình khá | |
172 | Nguyễn Thế Đạt | 7/11/1994 | Khá | 6.41 | Trung bình khá | |
173 | Nguyễn Tiến Đạt | 28/07/1993 | TB Khá | 6.61 | Trung bình khá | |
174 | Lương Văn Đạt | 26/01/1995 | Khá | 6.04 | Trung bình khá | |
175 | Lê Trường Giang | 25/11/1993 | Khá | 7.93 | Khá | |
176 | Doãn Đình Hải | 21/12/1993 | Xuất sắc | 7.72 | Khá | |
177 | Phạm Đình Hiếu | 18/03/1994 | Khá | 5.95 | Trung bình | |
178 | Kiều Văn Hiệp | 2/4/1994 | TB Khá | 5.92 | Trung bình | |
179 | Phạm Duy Hoàng | 6/1/1995 | Khá | 6.25 | Trung bình khá | |
180 | Bùi Huy Hoàng | 18/10/1995 | Khá | 6.61 | Trung bình khá | |
181 | Ngô Văn Huân | 2/8/1993 | Tốt | 8.08 | Giỏi | |
182 | Nguyễn Duy Hùng | 14/10/1995 | Khá | 6.32 | Trung bình khá | |
183 | Nguyễn Tiến Hùng | 9/8/1995 | Khá | 6.42 | Trung bình khá | |
184 | Nguyễn Quý Hưng | 25/09/1995 | Khá | 6.61 | Trung bình khá | |
185 | Trần Phương Hướng | 16/02/1995 | Khá | 6.01 | Trung bình khá | |
186 | Nguyễn Văn Hưởng | 26/09/1995 | TB Khá | 6.25 | Trung bình khá | |
187 | Lê Đình Kiên | 5/2/1995 | TB Khá | 5.88 | Trung bình | |
188 | Vũ Trung Kiên | 18/08/1994 | Khá | 6.88 | Trung bình khá | |
189 | Vương Sỹ Linh | 24/08/1994 | Khá | 6.64 | Trung bình khá | |
190 | Nguyễn Văn Nam | 23/10/1995 | Khá | 7.07 | Khá | |
191 | Lê Hữu Phi | 25/07/1995 | Khá | 6.25 | Trung bình khá | |
192 | Nguyễn Tiến Phi | 6/11/1994 | Khá | 7.02 | Khá | |
193 | Phạm Thanh Phong | 21/05/1995 | Khá | 7.08 | Khá | |
194 | Nguyễn Xuân Phong | 30/01/1995 | Khá | 6.37 | Trung bình khá | |
195 | Nguyễn Văn Quyết | 7/9/1995 | Khá | 6.69 | Trung bình khá | |
196 | Nguyễn Đức Sáng | 25/04/1995 | Khá | 6.43 | Trung bình khá | |
197 | Nguyễn Quốc Sơn | 27/11/1995 | TB Khá | 5.89 | Trung bình | |
198 | Đỗ Bá Tâm | 30/08/1995 | Khá | 6.53 | Trung bình khá | |
199 | Đinh Hữu Thắng | 9/12/1995 | TB Khá | 5.62 | Trung bình | |
200 | Trần Khắc Thịnh | 23/12/1995 | TB Khá | 6.04 | Trung bình khá | |
201 | Nguyễn Bá Tiếp | 1/8/1995 | Khá | 6.1 | Trung bình khá | |
202 | Lê Bảo Trọng | 19/07/1995 | Khá | 6.54 | Trung bình khá | |
203 | Lê Phương Tuấn | 13/10/1995 | Khá | 6.41 | Trung bình khá | |
204 | Nguyễn Văn Tuấn | 12/7/1995 | TB Khá | 6.46 | Trung bình khá | |
205 | Lại Ngọc Thế Anh | 16/09/1994 | TB Khá | 6.37 | Trung bình khá | |
206 | Nguyễn Văn Bôn | 24/04/1991 | TB Khá | 5.78 | Trung bình | |
207 | Nguyễn Cao Cường | 22/03/1994 | TB Khá | 5.94 | Trung bình | |
208 | Vũ Quang Diệu | 15/01/1993 | TB Khá | 5.89 | Trung bình | |
209 | Phạm Ngọc Lâm | 6/2/1994 | TB Khá | 6.12 | Trung bình khá | |
210 | Lương Công Lý | 7/5/1994 | TB Khá | 5.92 | Trung bình | |
211 | Hoàng Ngọc Quang | 6/8/1994 | TB Khá | 5.88 | Trung bình | |
212 | Trần Xuân Sơn | 10/9/1994 | TB Khá | 5.92 | Trung bình | |
213 | Vũ Đình Thắng | 20/05/1994 | TB Khá | 5.93 | Trung bình | |
214 | Đinh Văn Thời | 15/09/1993 | TB Khá | 5.82 | Trung bình | |
215 | Nguyễn Văn Trung | 15/05/1992 | Khá | 5.73 | Trung bình | |
VI. NGÀNH: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ | ||||||
216 | Lê Đức Anh | 1/8/1995 | Tốt | 6.75 | Trung bình khá | |
217 | Nguyễn Văn Bằng | 28/10/1995 | Tốt | 8.63 | Giỏi | |
218 | Trần Thế Chinh | 1/6/1995 | Khá | 6.73 | Trung bình khá | |
219 | Đặng Huy Chung | 8/7/1995 | Khá | 6.63 | Trung bình khá | |
220 | Hoàng Văn Chung | 9/6/1994 | Khá | 7.11 | Khá | |
221 | Lê Quốc Duy | 1/6/1995 | Khá | 6.38 | Trung bình khá | |
222 | Trần Đức Dương | 22/09/1994 | Khá | 6.32 | Trung bình khá | |
223 | Lê Quang Đại | 22/07/1995 | Khá | 6.1 | Trung bình khá | |
224 | Nguyễn Thành Đại | 18/05/1995 | Tốt | 7.78 | Khá | |
225 | Nguyễn Quang Hà | 4/1/1993 | Khá | 7.02 | Khá | |
226 | Đàm Thế Hải | 27/12/1994 | Xuất sắc | 7.39 | Khá | |
227 | Nguyễn Hồng Hảo | 2/10/1995 | Khá | 6.45 | Trung bình khá | |
228 | Bùi Trung Hiếu | 23/06/1995 | Khá | 6.29 | Trung bình khá | |
229 | Trần Duy Hoàng | 27/03/1995 | Khá | 6.5 | Trung bình khá | |
230 | Nguyễn Như Hoàng | 11/2/1994 | Khá | 6.04 | Trung bình khá | |
231 | Vũ Văn Học | 17/03/1995 | Khá | 6.49 | Trung bình khá | |
232 | Hoàng Văn Huy | 17/03/1995 | Tốt | 6.97 | Trung bình khá | |
233 | Nguyễn Công Hùng | 10/9/1995 | Khá | 6.39 | Trung bình khá | |
234 | Đinh Công Hướng | 29/09/1995 | Khá | 6.5 | Trung bình khá | |
235 | Đinh Văn Khanh | 24/04/1994 | Tốt | 7.96 | Khá | |
236 | Đỗ Đăng Khương | 23/02/1995 | Khá | 6.5 | Trung bình khá | |
237 | Trần Văn Lâm | 2/4/1995 | Khá | 6.23 | Trung bình khá | |
238 | Cấn Văn Linh | 31/07/1995 | Khá | 6.47 | Trung bình khá | |
239 | Nguyễn Quốc Lưu | 5/5/1993 | Khá | 6.35 | Trung bình khá | |
240 | Nguyễn Tiến Nam | 16/10/1995 | Khá | 6.23 | Trung bình khá | |
241 | Nguyễn Chí Ninh | 8/5/1995 | Khá | 5.93 | Trung bình | |
242 | Nguyễn Văn Phi | 4/1/1995 | Khá | 6.03 | Trung bình khá | |
243 | Vũ Hồng Phong | 4/10/1995 | Khá | 6.16 | Trung bình khá | |
244 | Nguyễn Văn Quyết | 3/2/1995 | Khá | 6.03 | Trung bình khá | |
245 | Nguyễn Văn Sĩ | 19/05/1995 | Tốt | 6.94 | Trung bình khá | |
246 | Nguyễn Dũng Sỹ | 10/9/1995 | Tốt | 7.5 | Khá | |
247 | Nguyễn Như Tăng | 8/1/1995 | Khá | 6.5 | Trung bình khá | |
248 | Nguyễn Văn Thao | 7/3/1995 | Khá | 6.15 | Trung bình khá | |
249 | Trần Mạnh Thắng | 22/02/1995 | Khá | 6.42 | Trung bình khá | |
250 | Nguyễn Thành Tín | 3/11/1995 | Khá | 5.98 | Trung bình | |
251 | Nguyễn Đắc Toàn | 12/12/1995 | Khá | 6.51 | Trung bình khá | |
252 | Bùi Văn Tới | 4/9/1995 | Khá | 6.62 | Trung bình khá | |
253 | Vũ Văn Trường | 3/3/1995 | Khá | 6.09 | Trung bình khá | |
254 | Trần Ngọc Tuấn | 27/08/1995 | Khá | 6.02 | Trung bình khá | |
255 | Đàm Thế Tuấn | 25/09/1995 | Khá | 5.85 | Trung bình | |
256 | Nguyễn Thanh Tùng | 9/11/1994 | Khá | 5.94 | Trung bình | |
257 | Nguyễn Xuân Tùng | 24/08/1995 | Khá | 6.04 | Trung bình khá | |
258 | Vương Văn Từ | 10/6/1995 | Khá | 6.91 | Trung bình khá | |
259 | Đàm Đình Vân | 17/12/1995 | Khá | 5.96 | Trung bình | |
260 | Thái Hữu Vinh | 30/05/1995 | Khá | 6.24 | Trung bình khá | |
261 | Trần Văn Võ | 15/03/1994 | Khá | 6.4 | Trung bình khá | |
262 | Nguyễn Quốc Vũ | 2/12/1995 | Khá | 6.72 | Trung bình khá | |
263 | La Thanh Xuân | 5/11/1994 | Khá | 5.99 | Trung bình | |
264 | Nguyễn Anh Tuấn | 12/7/1994 | Khá | 6.47 | Trung bình khá | |
265 | Nguyễn Tất ánh | 8/3/1995 | Tốt | 7.1 | Khá | |
266 | Nguyễn Trọng Bắc | 7/12/1995 | Tốt | 6.95 | Trung bình khá | |
267 | Nguyễn Doãn Cảnh | 4/5/1995 | Khá | 6.69 | Trung bình khá | |
268 | Nguyễn Văn Chinh | 5/8/1995 | Khá | 6.99 | Trung bình khá | |
269 | Nguyễn Văn Chung | 19/11/1994 | Xuất sắc | 7.58 | Khá | |
270 | Vũ Phúc Công | 22/07/1995 | TB Khá | 6.01 | Trung bình khá | |
271 | Đinh Thế Công | 1/12/1995 | Tốt | 6.46 | Trung bình khá | |
272 | Hoàng Văn Duy | 20/10/1995 | Tốt | 7.17 | Khá | |
273 | Hoàng Văn Dũng | 13/11/1995 | Xuất sắc | 8.07 | Giỏi | |
274 | Lê Ngọc Đạt | 29/05/1994 | TB Khá | 6.25 | Trung bình khá | |
275 | Nguyễn Văn Đạt | 31/01/1995 | Khá | 6.76 | Trung bình khá | |
276 | Nguyễn Khắc Điệp | 24/10/1995 | Khá | 6.4 | Trung bình khá | |
277 | Phạm Ngọc Đoàn | 28/09/1995 | Tốt | 7.16 | Khá | |
278 | Nguyễn Hữu Giáp | 14/08/1994 | Tốt | 7.2 | Khá | |
279 | Trần Bá Tiến Giáp | 23/05/1995 | Khá | 7.1 | Khá | |
280 | Nguyễn Xuân Hanh | 29/10/1994 | Khá | 6.1 | Trung bình khá | |
281 | Lâm Văn Hà | 7/10/1995 | TB Khá | 6.44 | Trung bình khá | |
282 | Đỗ Quang Hiếu | 15/10/1994 | Khá | 6.61 | Trung bình khá | |
283 | Nguyễn Văn Hiệp | 11/6/1995 | Khá | 6.6 | Trung bình khá | |
284 | Lê Xuân Hinh | 21/07/1995 | TB Khá | 6.04 | Trung bình khá | |
285 | Nguyễn Huy Hoàng | 25/10/1993 | Tốt | 7.24 | Khá | |
286 | Trần Văn Hòa | 16/02/1994 | TB Khá | 5.79 | Trung bình | |
287 | Nguyễn Văn Huân | 4/11/1995 | Khá | 7.06 | Khá | |
288 | Mai Duy Khánh | 19/05/1994 | Khá | 6.64 | Trung bình khá | |
289 | Khuất Duy Lăng | 8/7/1995 | Khá | 7.19 | Khá | |
290 | Nguyễn Xuân Lập | 18/10/1995 | Khá | 6.71 | Trung bình khá | |
291 | Phạm Quang Lịch | 10/2/1995 | Khá | 6.88 | Trung bình khá | |
292 | Đặng Hữu Minh | 2/1/1995 | Tốt | 7.32 | Khá | |
293 | Nguyễn Văn Nam | 20/06/1995 | Tốt | 7.3 | Khá | |
294 | Hoàng Thế Nhân | 28/10/1995 | Khá | 6.7 | Trung bình khá | |
295 | Trần Thế Phong | 29/03/1995 | Tốt | 7.1 | Khá | |
296 | Ngô Bá Đạt Phụng | 23/07/1995 | TB Khá | 6.13 | Trung bình khá | |
297 | Đinh Hồng Quân | 25/02/1995 | TB Khá | 6.46 | Trung bình khá | |
298 | Trịnh Văn Quân | 11/8/1995 | TB Khá | 6.14 | Trung bình khá | |
299 | Đỗ Hoàng Sơn | 1/11/1995 | TB Khá | 5.99 | Trung bình | |
300 | Nguyễn Văn Thanh | 28/11/1994 | Tốt | 7.86 | Khá | |
301 | Bùi Văn Thành | 4/3/1994 | Khá | 6.46 | Trung bình khá | |
302 | Lê Đức Thắng | 18/07/1995 | Khá | 6.34 | Trung bình khá | |
303 | Trình Văn Thuận | 17/07/1994 | Khá | 6.1 | Trung bình khá | |
304 | Kiều Văn Thụ | 6/2/1994 | Khá | 7.19 | Khá | |
305 | Vũ Minh Tiến | 12/6/1995 | Khá | 6.6 | Trung bình khá | |
306 | Phạm Như Toản | 22/03/1995 | Khá | 6.75 | Trung bình khá | |
307 | Bùi Văn Trung | 7/11/1995 | Tốt | 7.32 | Khá | |
308 | Nguyễn Văn Tuân | 27/02/1995 | Tốt | 7.01 | Khá | |
309 | Nguyễn Anh Tuấn | 1/6/1995 | Khá | 6.84 | Trung bình khá | |
310 | Đỗ Minh Tuấn | 15/08/1995 | TB Khá | 6.63 | Trung bình khá | |
311 | Đỗ Viết Tuấn | 18/10/1995 | Khá | 6.56 | Trung bình khá | |
312 | Nguyễn Hồng Tuyên | 9/5/1995 | Khá | 5.98 | Trung bình | |
313 | Lê Tiến Tùng | 27/07/1995 | Khá | 5.86 | Trung bình | |
314 | Trần Ngọc Tú | 25/10/1994 | TB Khá | 6.03 | Trung bình khá | |
315 | Phan Văn Vân | 29/01/1995 | TB Khá | 5.83 | Trung bình | |
316 | Trương Anh Vũ | 7/6/1994 | Xuất sắc | 7.2 | Khá | |
317 | Đặng Văn Diện | 23/04/1993 | Trung bình | 5.72 | Trung bình | |
318 | Nguyễn Văn Huy | 26/03/1994 | TB Khá | 6.27 | Trung bình khá | |
319 | Bùi Mạnh Hưng | 20/01/1994 | TB Khá | 5.9 | Trung bình | |
320 | Đỗ Văn Bảy | 12/4/1995 | Khá | 5.83 | Trung bình | |
321 | Trần Thế Cảnh | 29/12/1995 | Khá | 6.23 | Trung bình khá | |
322 | Đoàn Văn Duy | 15/02/1995 | Khá | 6.18 | Trung bình khá | |
323 | Nguyễn Việt Dương | 1/1/1994 | Khá | 5.89 | Trung bình | |
324 | Nguyễn Tân Định | 14/05/1994 | Khá | 5.84 | Trung bình | |
325 | Lê Văn Đông | 9/6/1995 | Tốt | 6.82 | Trung bình khá | |
326 | Đặng Văn Hải | 24/06/1995 | Tốt | 7.6 | Khá | |
327 | Nguyễn Tất Hiên | 26/11/1995 | Tốt | 6.55 | Trung bình khá | |
328 | Nguyễn Tiến Hiếu | 19/09/1995 | Tốt | 7.25 | Khá | |
329 | Trần Trung Hiếu | 19/08/1995 | Tốt | 8.3 | Giỏi | |
330 | Nguyễn Văn Hiệp | 16/09/1995 | Tốt | 6.55 | Trung bình khá | |
331 | Khuất Huy Hoàng | 15/12/1995 | Xuất sắc | 8.5 | Giỏi | |
332 | Bùi Đình Hoằng | 5/2/1994 | Khá | 6.02 | Trung bình khá | |
333 | Nguyễn Mạnh Huỳnh | 6/11/1995 | Tốt | 6.46 | Trung bình khá | |
334 | Hoàng Cương Khanh | 3/2/1995 | Tốt | 6.95 | Trung bình khá | |
335 | Đặng Duy Linh | 5/10/1994 | Tốt | 6.88 | Trung bình khá | |
336 | Nguyễn Việt Long | 25/02/1995 | Tốt | 7.04 | Khá | |
337 | Lê Đình Lợi | 8/8/1995 | Tốt | 7.1 | Khá | |
338 | Nguyễn Văn Lợi | 27/10/1995 | Khá | 6.5 | Trung bình khá | |
339 | Nguyễn Văn Luân | 21/05/1994 | Khá | 6.23 | Trung bình khá | |
340 | Nguyễn Phi Luật | 28/03/1995 | Tốt | 7.3 | Khá | |
341 | Đặng Thị Luyên | 27/05/1995 | Xuất sắc | 7.32 | Khá | |
342 | Đoàn Tăng Lưu | 4/12/1994 | Xuất sắc | 7.92 | Khá | |
343 | Nguyễn Chính Minh | 13/03/1995 | Khá | 6.24 | Trung bình khá | |
344 | Trần Văn Nam | 22/03/1994 | Tốt | 6.96 | Trung bình khá | |
345 | Trần Văn Năm | 25/07/1995 | Khá | 6.85 | Trung bình khá | |
346 | Cao Văn Phú | 11/12/1995 | Khá | 6.39 | Trung bình khá | |
347 | Lê Hồng Quang | 24/09/1995 | Khá | 6.1 | Trung bình khá | |
348 | Hoàng Minh Quang | 17/10/1995 | Khá | 6.44 | Trung bình khá | |
349 | Trần Ngọc Sơn | 26/12/1995 | Tốt | 6.79 | Trung bình khá | |
350 | Nguyễn Văn Thanh | 9/1/1995 | Tốt | 6.78 | Trung bình khá | |
351 | Đỗ Văn Thái | 6/8/1994 | Tốt | 6.81 | Trung bình khá | |
352 | Đỗ Tuấn Thương | 14/08/1995 | Khá | 6.2 | Trung bình khá | |
353 | Nguyễn Đức Tiệp | 11/7/1994 | Khá | 6.37 | Trung bình khá | |
354 | Đặng Xuân Trọng | 29/08/1994 | Tốt | 6.94 | Trung bình khá | |
355 | Trần Huy Trưởng | 6/6/1995 | Tốt | 6.57 | Trung bình khá | |
356 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 4/2/1994 | Tốt | 6.26 | Trung bình khá | |
357 | Hà Văn Tuấn | 18/05/1995 | Tốt | 7.04 | Khá | |
358 | Nguyễn Mạnh Tùng | 28/09/1995 | Khá | 6.6 | Trung bình khá | |
359 | Nguyễn Phú Tùng | 30/03/1995 | Khá | 6.27 | Trung bình khá | |
360 | Đinh Xuân Tùng | 15/11/1995 | Tốt | 7.04 | Khá | |
361 | Lê Đức Duy | 1/7/1994 | Khá | 6.07 | Trung bình khá | 39ĐĐT |